Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ TRÚC 竹
Danh Sách Từ Của 竹TRÚC
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
竹馬 | TRÚC MÃ | ngựa trúc (đồ chơi); ngựa tre |
竹馬 | TRÚC MÃ | cà kheo;ngựa tre (đồ chơi) |
竹筒 | TRÚC ĐỒNG | sáo trúc |
竹笛 | TRÚC ĐỊCH | trúc |
竹橋 | TRÚC KIỀU | cầu tre |
竹林 | TRÚC LÂM | rừng trúc |
竹垣 | TRÚC VIÊN | hàng rào tre |
竹刀 | TRÚC ĐAO | kiếm tre |
竹串 | TRÚC XUYẾN | que tre |
竹やぶ | TRÚC | bụi tre |
竹の節 | TRÚC TIẾT | đốt tre |
竹の皮 | TRÚC BỈ | cật tre |
竹の新芽 | TRÚC TÂN NHA | búp măng |
竹すだれ | TRÚC | mành tre |
竹 | TRÚC | cây tre;tre |
筮竹で占う | THỆ,PHỆ TRÚC CHIẾM,CHIÊM | bói thẻ |
爆竹をならす | BỘC,BẠO TRÚC | đốt pháo |
爆竹 | BỘC,BẠO TRÚC | pháo |
夾竹桃 | GIÁP TRÚC ĐÀO | Cây trúc đào; trúc đào |
黒竹 | HẮC TRÚC | Cây tre đen |
青竹 | THANH TRÚC | Cây tre xanh; cây tre |
籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品 | ĐẰNG TRÚC NGUYÊN LIỆU CHẾ PHẨM | Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ |
火吹き竹 | HỎA XUY,XÚY TRÚC | ống tre thổi lửa |
もうそう竹 | TRÚC | trúc |