ON
OFF
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ

Học Tiếng Nhật - Hán Tự N-1 Bài 10

KanjiHán việtOnyomiKunyomiTiếng việtEnglish
đệテイかわ.る たがいにđệ trình, gửi đirelay, in turn, sending
diイ ユイsót lại, di tích, di ngôn, di vậtbequeath, leave behind, reserve
dịこと こと.なる けdị bản, dị tộc, dị giáouncommon, queerness, strangeness, wonderful, curious, unusual
dịchヤクわけthông dịch, phiên dịchtranslate, reason, circumstance, case
dịchエキ ヤクdịch bệnhepidemic
đíchチャク テキchính thê, đích tônlegitimate wife, direct descent (non-bastard)
địchテキかたき かな.うquân địchenemy, foe, opponent
địchテキ フống sáoflute, clarinet, pipe, whistle, bagpipe, piccolo
điểnテン デcổ điển, điển tíchcode, ceremony, law, rule
diệtメツほろ.びる ほろ.ぶ ほろ.ぼすdiệt vongdestroy, ruin, overthrow, perish
điệtテツluân phiêntransfer, alternation
diêuヨウかまlò nungkiln, oven, furnace
diếuコウlên menfermentation
diệuミョウ ビョウたえkì diệu, diệu kếexquisite, strange, queer, mystery, miracle, excellent, delicate, charming
điêuチョウほ.る -ぼ.りđiêu khắccarve, engrave, chisel
điếuチョウつ.る つ.り つ.りcâu cáangling, fish, catch, allure, ensnare
điếuチョウとむら.う とぶら.うphúng điếucondolences, mourning, funeral
điềuジョウ チョウ デキえだ すじđiều khoản, điều kiệnarticle, clause, item, stripe, streak
điệuトウいた.むtruy điệulament, grieve over
đinhチョウ テイ チン トウ チひのとsố đếmstreet, ward, town, counter for guns, tools, leaves or cakes of something, even number, 4th calendar sig
Hán Tự
N-1 Bài 1N-1 Bài 2N-1 Bài 3N-1 Bài 4
N-1 Bài 5N-1 Bài 6N-1 Bài 7N-1 Bài 8
N-1 Bài 9N-1 Bài 10N-1 Bài 11N-1 Bài 12
N-1 Bài 13N-1 Bài 14N-1 Bài 15N-1 Bài 16
N-1 Bài 17N-1 Bài 18N-1 Bài 19N-1 Bài 20
N-1 Bài 21N-1 Bài 22N-1 Bài 23N-1 Bài 24
N-1 Bài 25N-1 Bài 26N-1 Bài 27N-1 Bài 28
N-1 Bài 29N-1 Bài 30N-1 Bài 31N-1 Bài 32
N-1 Bài 33N-1 Bài 34N-1 Bài 35N-1 Bài 36
N-1 Bài 37N-1 Bài 38N-1 Bài 39N-1 Bài 40
N-1 Bài 41N-1 Bài 42N-1 Bài 43N-1 Bài 44
N-1 Bài 45N-1 Bài 46N-1 Bài 47N-1 Bài 48
N-1 Bài 49N-1 Bài 50N-1 Bài 51N-1 Bài 52
N-1 Bài 53N-1 Bài 54N-1 Bài 55N-1 Bài 56
N-1 Bài 57N-1 Bài 58N-1 Bài 59N-1 Bài 60
N-1 Bài 61N-1 Bài 62
To Top
 
Từ điển mẫu câu nhật việt
Bình luận
  • hyperbolic adjective UK /ˌhaɪ.pəˈbɒl.ɪk/ US /ˌhaɪ.pɚˈbɑː.lɪk/ hyperbolic adjective (SPEECH)[...]
    by Trung Nguyen M
  • nghĩa là cái máng bằng kim loại cho lon hay sản phẩm nào đó chạy qua để tách nước hay đảo ngược lại
    by Thành Đạt
  • 苗を間引きする:tỉa cây con(cây giống)
    by sen
  • Kiểu khép kín
    by sen
  • はいはい là chỉ thời kì tập bò của trẻ, tầm từ 6-10 tháng tuổi, không phải là trẻ tập nói はいはい.
    by Sake
  • trang web tuyet voi
    by Pham Thien Quoc
  • hay hay ghê
    by Leona
  • trang web hay và bổ ích quá
    by oaioai
  • Đây chính là trang từ điển tiếng Nhật tuyệt vời nhất mà tôi từng biết. Từ vựng phong phú, mẫu câu đa[...]
    by Trung thần thông
  • Hệ thống chưa có tính năng đó bạn nhé!
    by hoa loa ken