ON
OFF

Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
郁 | úc | イ | tiến bộ văn hóa , nước hoa | cultural progress, perfume | |
鷹 | ưng | ヨウ オウ | たか | chim ưng | hawk |
倭 | uy | ワ イ シタガ. | Yamato , Nhật Bản cổ đại | Yamato, ancient Japan | |
苑 | uyển | エン オン ウ. | その | vườn , trang trại , công viên | garden, farm, park |
媛 | viện | エン | ひめ | phụ nữ xinh đẹp , công chúa | beautiful woman, princess |
旺 | vượng | オウ キョウ ゴウ | かがや.き うつくし.い さかん | phát triển, thành công , xinh đẹp , mạnh mẽ | flourishing, successful, beautiful, vigorous |
燦 | xán | サン | さん.たる あき.らか きらめ.く きら.めく | rực rỡ | brilliant |
椿 | xuân | チン チュン ツバ | cây sơn trà | camellia | |
昌 | xương | ショウ サカ | thịnh vượng , tươi sáng, rõ ràng | prosperous, bright, clear | |
菖 | xương | ショウ | mống mắt | iris | |
伊 | y | イ カ | Ý , mà một | Italy, that one | |
晏 | yến | アン | おそ.い | muộn, yên tĩnh , bộ ( mặt trời ) | late, quiet, sets (sun) |