ON
OFF
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ

Học Tiếng Nhật - Hán Tự N-1 Bài 59

KanjiHán việtOnyomiKunyomiTiếng việtEnglish
sungショウ トウ ドウあこが.れるkhao khát sau , dài , mong muốn, ngưỡng mộ, yêu mếnyearn after, long for, aspire to, admire, adore
sướngチョウ ノビ.căng rastretch
sửuチュウ ウký của các con bò hay con bò , 1- 03:00 , dấu hiệu thứ hai của hoàng đạo Trung Quốcsign of the ox or cow, 1-3AM, second sign of Chinese zodiac
taiサイかなnhư thế nào, những gì , than ôi , ( dấu hỏi )how, what, alas, (question mark)
tấnシン スス.tiếnadvance
tầnシン ハTriều đại Mãn châu , tên được đặt cho người nước ngoài nhập tịchManchu dynasty, name given to naturalized foreigners
tápサツ ソウさっ.とđột nhiên , thông suốtsuddenly, smoothly
thaサ シdốc đứng, cheo leo , hiểm trởsteep, craggy, rugged
thạcセキおお.きいlớn , rất lớn , nổi tiếnglarge, great, eminent
tháiタ タイおご.る にご.る よな.げるsang trọng , chọnluxury, select
thảiサイと.る いろどりxúc xắc , hình thức, xuất hiện , đưa , màudice, form, appearance, take, coloring
thầnシン ジン タký của dấu thứ năm con rồng , 7 09:00 , của hoàng đạo Trung Quốcsign of the dragon, 7-9AM, fifth sign of Chinese zodiac
thầnシンあした とき あさbuổi sáng, đầumorning, early
thìシ ジ マう.えるgieo ( hạt giống )sow (seeds)
thiếnセンあかねmadder , thuốc nhuộm màu đỏ , màu đỏ Thổ Nhĩ Kỳmadder, red dye, Turkey red
thịnhセイ ジョウあきらかrõ ràngclear
thôngソウ ミミザト.さと.いkhôn ngoan , học rất nhanhwise, fast learner
thuシュウ ハbụi cây cỏ ba lábush clover
thứジョ ショゆる.すtha thứ , chịu đựng , tha thứexcuse, tolerate, forgive
thựショあけぼのbình minh, rạng đôngdawn, daybreak
Hán Tự
N-1 Bài 1N-1 Bài 2N-1 Bài 3N-1 Bài 4
N-1 Bài 5N-1 Bài 6N-1 Bài 7N-1 Bài 8
N-1 Bài 9N-1 Bài 10N-1 Bài 11N-1 Bài 12
N-1 Bài 13N-1 Bài 14N-1 Bài 15N-1 Bài 16
N-1 Bài 17N-1 Bài 18N-1 Bài 19N-1 Bài 20
N-1 Bài 21N-1 Bài 22N-1 Bài 23N-1 Bài 24
N-1 Bài 25N-1 Bài 26N-1 Bài 27N-1 Bài 28
N-1 Bài 29N-1 Bài 30N-1 Bài 31N-1 Bài 32
N-1 Bài 33N-1 Bài 34N-1 Bài 35N-1 Bài 36
N-1 Bài 37N-1 Bài 38N-1 Bài 39N-1 Bài 40
N-1 Bài 41N-1 Bài 42N-1 Bài 43N-1 Bài 44
N-1 Bài 45N-1 Bài 46N-1 Bài 47N-1 Bài 48
N-1 Bài 49N-1 Bài 50N-1 Bài 51N-1 Bài 52
N-1 Bài 53N-1 Bài 54N-1 Bài 55N-1 Bài 56
N-1 Bài 57N-1 Bài 58N-1 Bài 59N-1 Bài 60
N-1 Bài 61N-1 Bài 62
To Top
 
Từ điển mẫu câu nhật việt
Bình luận
  • hyperbolic adjective UK /ˌhaɪ.pəˈbɒl.ɪk/ US /ˌhaɪ.pɚˈbɑː.lɪk/ hyperbolic adjective (SPEECH)[...]
    by Trung Nguyen M
  • nghĩa là cái máng bằng kim loại cho lon hay sản phẩm nào đó chạy qua để tách nước hay đảo ngược lại
    by Thành Đạt
  • 苗を間引きする:tỉa cây con(cây giống)
    by sen
  • Kiểu khép kín
    by sen
  • はいはい là chỉ thời kì tập bò của trẻ, tầm từ 6-10 tháng tuổi, không phải là trẻ tập nói はいはい.
    by Sake
  • trang web tuyet voi
    by Pham Thien Quoc
  • hay hay ghê
    by Leona
  • trang web hay và bổ ích quá
    by oaioai
  • Đây chính là trang từ điển tiếng Nhật tuyệt vời nhất mà tôi từng biết. Từ vựng phong phú, mẫu câu đa[...]
    by Trung thần thông
  • Hệ thống chưa có tính năng đó bạn nhé!
    by hoa loa ken