ON
OFF

Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
憧 | sung | ショウ トウ ドウ | あこが.れる | khao khát sau , dài , mong muốn, ngưỡng mộ, yêu mến | yearn after, long for, aspire to, admire, adore |
暢 | sướng | チョウ ノビ. | căng ra | stretch | |
丑 | sửu | チュウ ウ | ký của các con bò hay con bò , 1- 03:00 , dấu hiệu thứ hai của hoàng đạo Trung Quốc | sign of the ox or cow, 1-3AM, second sign of Chinese zodiac | |
哉 | tai | サイ | かな | như thế nào, những gì , than ôi , ( dấu hỏi ) | how, what, alas, (question mark) |
晋 | tấn | シン スス. | tiến | advance | |
秦 | tần | シン ハ | Triều đại Mãn châu , tên được đặt cho người nước ngoài nhập tịch | Manchu dynasty, name given to naturalized foreigners | |
颯 | táp | サツ ソウ | さっ.と | đột nhiên , thông suốt | suddenly, smoothly |
嵯 | tha | サ シ | dốc đứng, cheo leo , hiểm trở | steep, craggy, rugged | |
碩 | thạc | セキ | おお.きい | lớn , rất lớn , nổi tiếng | large, great, eminent |
汰 | thái | タ タイ | おご.る にご.る よな.げる | sang trọng , chọn | luxury, select |
采 | thải | サイ | と.る いろどり | xúc xắc , hình thức, xuất hiện , đưa , màu | dice, form, appearance, take, coloring |
辰 | thần | シン ジン タ | ký của dấu thứ năm con rồng , 7 09:00 , của hoàng đạo Trung Quốc | sign of the dragon, 7-9AM, fifth sign of Chinese zodiac | |
晨 | thần | シン | あした とき あさ | buổi sáng, đầu | morning, early |
蒔 | thì | シ ジ マ | う.える | gieo ( hạt giống ) | sow (seeds) |
茜 | thiến | セン | あかね | madder , thuốc nhuộm màu đỏ , màu đỏ Thổ Nhĩ Kỳ | madder, red dye, Turkey red |
晟 | thịnh | セイ ジョウ | あきらか | rõ ràng | clear |
聡 | thông | ソウ ミミザト. | さと.い | khôn ngoan , học rất nhanh | wise, fast learner |
萩 | thu | シュウ ハ | bụi cây cỏ ba lá | bush clover | |
恕 | thứ | ジョ ショ | ゆる.す | tha thứ , chịu đựng , tha thứ | excuse, tolerate, forgive |
曙 | thự | ショ | あけぼの | bình minh, rạng đông | dawn, daybreak |