ON
OFF

| Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
|---|---|---|---|---|---|
| 惜 | tích | セキ | お.しい お.しむ | tiếc | pity, be sparing of, frugal, stingy, regret |
| 寂 | tịch | ジャク セキ | さび さび.しい さび.れる さみ.しい | cô tịch, tịch mịch | loneliness, quietly, mellow, mature, death of a priest |
| 繊 | tiêm | セン | thanh mảnh | slender, fine, thin kimono | |
| 潜 | tiềm | セン | ひそ.む もぐ.る かく.れる くぐ.る ひそ.める | tiềm ẩn, tiềm thức | submerge, conceal, hide, lower (voice), hush |
| 漸 | tiệm | ゼン | dần dần, tiệm cận | steadily, gradually advancing, finally, barely | |
| 鮮 | tiên | セン | あざ.やか | sáng, tươi, tiên minh (tươi đẹp), tân tiên | fresh, vivid, clear, brilliant, Korea |
| 仙 | tiên | セン セン | thần tiên | hermit, wizard, cent | |
| 薦 | tiến | セン スス.メ | tiến cử | recommend, mat, advise, encourage, offer | |
| 銭 | tiền | セン ゼン | ぜに すき | tiền bạc | coin, .01 yen, money |
| 践 | tiễn | セン | ふ.む | thực tiễn | tread, step on, trample, practice, carry through |
| 銑 | tiển | セン | gang | pig iron | |
| 節 | tiết | セツ セチ ノッ | ふし -ぶし | tiết mục | node, season, period, occasion, verse, clause, stanza, honor, joint, knuckle, knob, knot, tune, melody |
| 標 | tiêu | ヒョウ シル | しるべ | mục tiêu, tiêu chuẩn | signpost, seal, mark, stamp, imprint, symbol, emblem, trademark, evidence, souvenir, target |
| 焦 | tiêu | ショウ | こ.げる こ.がす こ.がれる あせ.る | cháy | char, hurry, impatient, irritate, burn, scorch, singe |
| 硝 | tiêu | ショウ | kiềm nitrade | nitrate, saltpeter | |
| 宵 | tiêu | ショウ | よい | đầu tối, nguyên tiêu | wee hours, evening, early night |
| 肖 | tiếu | ショウ | あやか.る | giống | resemblance |
| 礁 | tiều | ショウ | đá ngầm | reef, sunken rock | |
| 晶 | tinh | ショ | kết tinh | sparkle, clear, crystal | |
| 併 | tính | ヘイ | あわ.せる | thôn tính | join, get together, unite, collective |