ON
OFF

| Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
|---|---|---|---|---|---|
| 揺 | dao | ヨウ | ゆ.れる ゆ.る ゆ.らぐ ゆ.るぐ ゆ.する ゆ.さぶる ゆ.すぶる うご.く | dao động | swing, shake, sway, rock, tremble, vibrate |
| 謡 | dao | ヨウ | うた.い うた.う | ca dao | noh chanting |
| 刀 | đao | トウ ソ | かたな | cái đao | sword, saber, knife |
| 陶 | đào | ト | đồ sứ | pottery, porcelain | |
| 桃 | đào | トウ モ | cây đào | peach tree | |
| 稲 | đạo | トウ テ | いね いな | cây lúa | rice plant |
| 搭 | đáp | トウ | chất lên xe | board, load (a vehicle), ride | |
| 踏 | đạp | トウ | ふ.む ふ.まえる | dẫm lên | step, trample, carry through, appraise, evade payment |
| 逸 | dật | イツ ハグ.レ | そ.れる そ.らす | ẩn dật | deviate, idleness, leisure, miss the mark, evade, elude, parry, diverge |
| 闘 | đấu | トウ アラソ. | たたか.う | đấu tranh, chiến đấu | fight, war |
| 斗 | đẩu | ト ト | một đấu | Big Dipper, 10 sho (vol), sake dipper | |
| 豆 | đậu | トウ ズ | まめ まめ | hạt đậu | beans, pea, midget |
| 痘 | đậu | トウ | thủy đậu (bệnh) | pox, smallpox | |
| 堤 | đê | テイ | つつみ | đê điều | dike, bank, embankment |
| 締 | đế | テイ | し.まる し.まり し.める -し.め -じ.め | buộc | tighten, tie, shut, lock, fasten |
| 帝 | đế | テイ | みかど | hoàng đế | sovereign, the emperor, god, creator |
| 提 | đề | テイ チョウ ダイ | さ.げる | cung cấp, đề cung | propose, take along, carry in hand |
| 抵 | đề | テイ | đề kháng | resist, reach, touch | |
| 邸 | để | テイ ヤシ | trang trại | residence, mansion | |
| 第 | đệ | ダイ テイ | đệ nhất, đệ nhị | No., residence |