ON
OFF

Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
暇 | hạ | カ | ひま いとま | nhàn hạ | spare time, rest, leisure, time, leave of absence |
劾 | hặc | ガイ | luận tội | censure, criminal investigation | |
嚇 | hách | カク | おど.かす | nạt nộ, hách dịch | menacing, dignity, majesty, threaten |
核 | hạch | カク | hạt nhân, hạch tâm | nucleus, core, kernel | |
憾 | hám | カン | うら.む | hối hận | remorse, regret, be sorry |
陥 | hãm | カン | おちい.る おとしい.れる | vây hãm | collapse, fall into, cave in, fall (castle), slide into |
艦 | hạm | カン | chiến hạm, hạm đội | warship | |
恨 | hận | コン | うら.む うら.めしい | căm hận | regret, bear a grudge, resentment, malice, hatred |
恒 | hằng | コウ ツネ | つね | luôn luôn, hằng đẳng thức | constancy, always |
項 | hạng | コウ | うなじ | hạng mục | paragraph, nape of neck, clause, item, term (expression) |
衡 | hành | コ | cái cân | equilibrium, measuring rod, scale | |
茎 | hành | ケイ キョウ | くき | thân cây cỏ | stalk, stem |
耗 | hao | モウ コウ カウ | tiêu hao, hao mòn | decrease | |
豪 | hào | ゴウ エラ. | hào kiệt, phú hào | overpowering, great, powerful, excelling, Australia | |
峡 | hạp | キョウ コウ ハザ | đường núi hẹp | gorge, ravine | |
喝 | hát | カツ | mắng | hoarse, scold | |
轄 | hạt | カツ | くさび | địa hạt | control, wedge |
侯 | hầu | コウ | tước hầu, hầu tước | marquis, lord, daimyo | |
后 | hậu | コウ ゴ | きさき | hoàng hậu | empress, queen, after, behind, back, later |
系 | hệ | ケイ | hệ thống, hệ số | lineage, system |