ON
OFF

| Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
|---|---|---|---|---|---|
| 吉 | cát | キチ キツ ヨ | tốt lành, cát tường | good luck, joy, congratulations | |
| 拘 | câu | コウ | かか.わる | câu thúc | arrest, seize, concerned, adhere to, despite |
| 溝 | câu | コウ ミ | mương nhỏ | gutter, ditch, sewer, drain, 10**32 | |
| 購 | cấu | コウ | mua | subscription, buy | |
| 振 | chấn | シン フ.ル | ふ.る ぶ.る ふ.り -ぶ.り | chấn động | shake, wave, wag, swing |
| 診 | chẩn | シン | み.る | chẩn đoán | checkup, seeing, diagnose, examine |
| 執 | chấp | シツ シュウ ト. | cố chấp | tenacious, take hold, grasp, take to heart | |
| 珠 | châu | シュ タ | châu ngọc | pearl, gem, jewel | |
| 製 | chế | セイ | chế tạo | made in..., manufacture | |
| 芝 | chi | シ シ | cỏ | turf, lawn | |
| 肢 | chi | シ | tay chân, tứ chi | limb, arms & legs | |
| 志 | chí | シ シリング ココロザ | こころざ.す | ý chí, chí nguyện | intention, plan, resolve, aspire, motive, hopes, shilling |
| 至 | chí | シ イタ. | đến | climax, arrive, proceed, reach, attain, result in | |
| 祉 | chỉ | シ | phúc chỉ | welfare, happiness | |
| 旨 | chỉ | シ | むね うま.い | 0 | delicious, relish, show a liking for, purport, will, clever, expert |
| 昭 | chiêu | ショ | sáng | shining, bright | |
| 詔 | chiếu | ショウ ミコトノ | chiếu chỉ của vua | imperial edict | |
| 沼 | chiểu | ショウ | ぬま | đầm lầy | marsh, lake, bog, swamp, pond |
| 征 | chinh | セ | chinh phục, chinh phạt | subjugate, attack the rebellious, collect taxes | |
| 整 | chỉnh | セイ トトノ. | ととの.える | điều chỉnh, chỉnh hình | organize, arranging, tune, tone, meter, key (music) |