ON
OFF

Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
噴 | phún | フン | ふ.く | phun | erupt, spout, emit, flush out |
縫 | phùng | ホウ ヌ. | may vá | sew, stitch, embroider | |
奉 | phụng | ホウ ブ ホウ.ズ | たてまつ.る まつ.る | phụng dưỡng, cung phụng | observance, offer, present, dedicate |
縛 | phược | バク | しば.る | 0 | truss, arrest, bind, tie, restrain |
芳 | phương | ホウ カンバ.シ | thơm | perfume, balmy, flavorable, fragrant | |
妨 | phương | ボウ | さまた.げる | phương hại | disturb, prevent, hamper, obstruct |
肪 | phương | ボウ | béo, phương phi | obese, fat | |
紡 | phưởng | ボウ | つむ.ぐ | dệt | spinning |
渦 | qua | カ | うず | dòng xoáy | whirlpool, eddy, vortex |
寡 | quả | カ | cô quả, quả phụ | widow, minority, few | |
郭 | quách | カク クル | thành quách | enclosure, quarters, fortification, red-light district | |
怪 | quái | カイ ケ | あや.しい あや.しむ | kì quái, quái vật | suspicious, mystery, apparition |
拐 | quải | カイ | bắt cóc | kidnap, falsify | |
棺 | quan | カン | quan tài | coffin, casket | |
貫 | quán | カン ヌ | つらぬ.く ぬ.く | xuyên qua, quán xuyến | pierce, 8 1, 3lbs, penetrate, brace |
冠 | quán | カン カンム | quán quân | crown, best, peerless | |
郡 | quận | グン | こうり | quận | county, district |
括 | quát | カツ | くく.る | tổng quát | fasten, tie up, arrest, constrict |
堀 | quật | クツ ホ | mương | ditch, moat, canal | |
貴 | quý | キ トウト. | たっと.い とうと.い たっと.ぶ | cao quý | precious, value, prize, esteem, honor |