ON
OFF

Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
凱 | khải | ガイ カイ | かちどき やわらぐ | bài hát chiến thắng | victory song |
欽 | khâm | キン コン ツツシ. | tôn trọng, tôn kính , lâu cho | respect, revere, long for | |
侃 | khản | カン ツヨ. | mạnh mẽ, giống , công bình, yêu chuộng hòa bình | strong, just, righteous, peace-loving | |
綺 | khỉ | キ | あや | vải hình , đẹp | figured cloth, beautiful |
魁 | khôi | カイ | さきがけ かしら | sạc đi trước người khác | charging ahead of others |
圭 | khuê | ケイ | vuông ngọc , góc , góc , cạnh | square jewel, corner, angle, edge | |
奎 | khuê | ケイ キ | ngôi sao , thần của văn chương | star, god of literature | |
匡 | khuông | キョウ オウ スク. | sửa chữa , tiết kiệm , hỗ trợ | correct, save, assist | |
磯 | ki | キ イ | bờ biển , bãi biển | seashore, beach | |
伎 | kĩ | ギ キ | わざ わざおぎ | việc làm , kỹ năng | deed, skill |
喬 | kiều | キョウ タカ. | cao, tự hào | high, boasting | |
勁 | kính | ケイ | つよ.い | mạnh mẽ | strong |
嵐 | lam | ラン アラ | cơn bão , cơn bão | storm, tempest | |
藍 | lam | ラン | あい | chàm | indigo |
琳 | lâm | リン | ngọc , leng keng của đồ trang sức | jewel, tinkling of jewelry | |
凜 | lẫm | リン | きびし.い | lạnh , chặt chẽ, nghiêm trọng | cold, strict, severe |
蘭 | lan | ラン | phong lan , Hà Lan | orchid, Holland | |
麟 | lân | リン | Trung Quốc kỳ lân , thiên tài , hươu cao cổ , tươi sáng , chiếu sáng | Chinese unicorn, genius, giraffe, bright, shining | |
綾 | lăng | リン ア | thiết kế , vải hình vẽ , chéo | design, figured cloth, twill | |
稜 | lăng | リョウ ロウ | いつ かど | góc , cạnh , góc , sức mạnh , uy nghi | angle, edge, corner, power, majesty |