ON
OFF
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ

Học Tiếng Nhật - Hán Tự N-1 Bài 54

KanjiHán việtOnyomiKunyomiTiếng việtEnglish
khảiガイ カイかちどき やわらぐbài hát chiến thắngvictory song
khâmキン コン ツツシ.tôn trọng, tôn kính , lâu chorespect, revere, long for
khảnカン ツヨ.mạnh mẽ, giống , công bình, yêu chuộng hòa bìnhstrong, just, righteous, peace-loving
khỉあやvải hình , đẹpfigured cloth, beautiful
khôiカイさきがけ かしらsạc đi trước người kháccharging ahead of others
khuêケイvuông ngọc , góc , góc , cạnhsquare jewel, corner, angle, edge
khuêケイ キngôi sao , thần của văn chươngstar, god of literature
khuôngキョウ オウ スク.sửa chữa , tiết kiệm , hỗ trợcorrect, save, assist
kiキ イbờ biển , bãi biểnseashore, beach
ギ キわざ わざおぎviệc làm , kỹ năngdeed, skill
kiềuキョウ タカ.cao, tự hàohigh, boasting
kínhケイつよ.いmạnh mẽstrong
lamラン アラcơn bão , cơn bãostorm, tempest
lamランあいchàmindigo
lâmリンngọc , leng keng của đồ trang sứcjewel, tinkling of jewelry
lẫmリンきびし.いlạnh , chặt chẽ, nghiêm trọngcold, strict, severe
lanランphong lan , Hà Lanorchid, Holland
lânリンTrung Quốc kỳ lân , thiên tài , hươu cao cổ , tươi sáng , chiếu sángChinese unicorn, genius, giraffe, bright, shining
lăngリン アthiết kế , vải hình vẽ , chéodesign, figured cloth, twill
lăngリョウ ロウいつ かどgóc , cạnh , góc , sức mạnh , uy nghiangle, edge, corner, power, majesty
Hán Tự
N-1 Bài 1N-1 Bài 2N-1 Bài 3N-1 Bài 4
N-1 Bài 5N-1 Bài 6N-1 Bài 7N-1 Bài 8
N-1 Bài 9N-1 Bài 10N-1 Bài 11N-1 Bài 12
N-1 Bài 13N-1 Bài 14N-1 Bài 15N-1 Bài 16
N-1 Bài 17N-1 Bài 18N-1 Bài 19N-1 Bài 20
N-1 Bài 21N-1 Bài 22N-1 Bài 23N-1 Bài 24
N-1 Bài 25N-1 Bài 26N-1 Bài 27N-1 Bài 28
N-1 Bài 29N-1 Bài 30N-1 Bài 31N-1 Bài 32
N-1 Bài 33N-1 Bài 34N-1 Bài 35N-1 Bài 36
N-1 Bài 37N-1 Bài 38N-1 Bài 39N-1 Bài 40
N-1 Bài 41N-1 Bài 42N-1 Bài 43N-1 Bài 44
N-1 Bài 45N-1 Bài 46N-1 Bài 47N-1 Bài 48
N-1 Bài 49N-1 Bài 50N-1 Bài 51N-1 Bài 52
N-1 Bài 53N-1 Bài 54N-1 Bài 55N-1 Bài 56
N-1 Bài 57N-1 Bài 58N-1 Bài 59N-1 Bài 60
N-1 Bài 61N-1 Bài 62
To Top
 
Từ điển mẫu câu nhật việt
Bình luận
  • hyperbolic adjective UK /ˌhaɪ.pəˈbɒl.ɪk/ US /ˌhaɪ.pɚˈbɑː.lɪk/ hyperbolic adjective (SPEECH)[...]
    by Trung Nguyen M
  • nghĩa là cái máng bằng kim loại cho lon hay sản phẩm nào đó chạy qua để tách nước hay đảo ngược lại
    by Thành Đạt
  • 苗を間引きする:tỉa cây con(cây giống)
    by sen
  • Kiểu khép kín
    by sen
  • はいはい là chỉ thời kì tập bò của trẻ, tầm từ 6-10 tháng tuổi, không phải là trẻ tập nói はいはい.
    by Sake
  • trang web tuyet voi
    by Pham Thien Quoc
  • hay hay ghê
    by Leona
  • trang web hay và bổ ích quá
    by oaioai
  • Đây chính là trang từ điển tiếng Nhật tuyệt vời nhất mà tôi từng biết. Từ vựng phong phú, mẫu câu đa[...]
    by Trung thần thông
  • Hệ thống chưa có tính năng đó bạn nhé!
    by hoa loa ken