ON
OFF

Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
培 | bồi | バイ | つちか.う | bồi đắp | cultivate, foster |
陪 | bồi | バイ | bồi thẩm đoàn | obeisance, follow, accompany, attend on | |
奔 | bôn | ホン | chạy, bôn tẩu | bustle, run | |
盆 | bồn | ボン | cái bồn | basin, lantern festival, tray | |
俸 | bổng | ホウ | lương bổng, bổng lộc | stipend, salary | |
箇 | cá | カ コ | cá thể, cá nhân | counters for things | |
閣 | các | カク | nội các | tower, tall building, palace | |
隔 | cách | カク | へだ.てる へだ.たる | khoảng cách | isolate, alternate, distance, separate, gulf |
該 | cai | ガイ | 0 | above-stated, the said, that specific | |
紺 | cám | コン | xanh đậm | dark blue, navy | |
琴 | cầm | キン | こと | đàn, độc huyền cầm | harp, koto |
敢 | cảm | カン | あ.えて あ.えない あ.えず | dám, dũng cảm | daring, sad, tragic, pitiful, frail, feeble |
肝 | can | カン | きも | tâm can | liver, pluck, nerve, chutzpah |
幹 | cán | カン ミ | cán sự, cán bộ | tree trunk | |
筋 | cân | キン | すじ | gân cơ | muscle, sinew, tendon, fiber, plot, plan, descent |
斤 | cân | おの | cân (kilo), cái rìu | axe, 1.32 lb, catty, counter for loaves of bread | |
謹 | cẩn | キン | つつし.む | kính cẩn | discreet, reverently, humbly |
稿 | cảo | コウ | わら したがき | nguyên cảo, bản viết | draft, copy, manuscript, straw |
級 | cấp | キュ | sơ cấp, trung cấp, cao cấp | class, rank, grade | |
及 | cập | キュウ オヨ.ボ | およ.ぶ およ.び および | phổ cập | reach out, exert, exercise, cause |