ON
OFF

Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
彩 | thái | サイ イロド. | sắc thái | coloring, paint, makeup | |
泰 | thái | タ | thái bình | peaceful, calm, peace, easy, Thailand | |
惨 | thảm | サン ザン | みじ.め いた.む むご.い | thảm thương, thảm sát | wretched, disaster, cruelty, harsh |
審 | thẩm | シン ツブサ. | つまび.らか | thẩm tra, thẩm phán, thẩm định | hearing, judge, trial |
甚 | thậm | ジン ハナハ.ダシ | はなは.だ | thậm chí | tremendously, very, great, exceedingly |
嘆 | thán | タン | なげ.く なげ.かわしい | ca thán, cảm thán | sigh, lament, moan, grieve |
紳 | thân | シ | đàn ông | sire, good belt, gentleman | |
娠 | thần | シン | mang thai | with child, pregnancy | |
唇 | thần | シン | くちびる | môi | lips |
慎 | thận | シン ツツシ. | つつし.む つつし | thận trọng | humility, be careful, discrete, prudent |
升 | thăng | ショウ マ | đấu, cái đấu (để đong) | measuring box, 1.8 liter | |
縄 | thằng | ジョウ | なわ ただ.す | sợi dây | straw rope, cord |
剰 | thặng | ジョウ | あまつさえ あま.り あま.る | thặng dư | surplus, besides |
聖 | thánh | セイ ショウ ヒジ | thánh ca | holy, saint, sage, master, priest | |
誠 | thành | セイ マコ | thành thực | sincerity, admonish, warn, prohibit, truth, fidelity | |
操 | thao | ソウ サン アヤツ. | みさお | thao tác | maneuver, manipulate, operate, steer, chastity, virginity, fidelity |
討 | thảo | トウ | う.つ | thảo phạt, thảo luận, kiểm thảo | chastise, attack, defeat, destroy, conquer |
透 | thấu | トウ トウ. | す.く す.かす す.ける とう.る | thẩm thấu | transparent, permeate, filter, penetrate |
誓 | thệ | セイ | ちか.う | tuyên thệ | vow, swear, pledge |
逝 | thệ | セイ | ゆ.く | chết | departed, die |