ON
OFF

Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
殉 | tuẫn | ジュン | chết vì đạo, tuẫn tiết | martyrdom, follow by resigning | |
粛 | túc | シュク スク | つつし.む | nghiêm túc | solemn, quietly, softly |
俗 | tục | ゾク | thông tục, tục lệ | vulgar, customs, manners, worldliness, mundane things | |
即 | tức | ソク | つ.く つ.ける すなわ.ち | tức thì, lập tức, tức là | instant, namely, as is, conform, agree, adapt |
穂 | tuệ | スイ | tai | ear, ear (grain), head, crest (wave) | |
縦 | tung | ジュウ | たて | tung hoành, tung độ | vertical, length, height, self-indulgent, wayward |
松 | tùng | ショウ マ | cây tùng, tùng bách | pine tree | |
従 | tùng | ジュウ ショウ ジュ | したが.う したが.える より | phục tùng, tùy tùng, tòng thuận | accompany, obey, submit to, comply, follow, secondary, incidental, subordinate |
訟 | tụng | ショウ | tố tụng | sue, accuse | |
削 | tước | サク ソ. | けず.る はつ.る | gọt, tước đoạt | plane, sharpen, whittle, pare |
爵 | tước | シャク | tước hiệu, quan tước | baron, peerage, court rank | |
詳 | tường | ショウ ツマビ.ラ | くわ.しい | tường tế (chi tiết) | detailed, full, minute, accurate, well-informed |
祥 | tường | ショ | cát tường | auspicious, happiness, good omen | |
奨 | tưởng | ショウ ソウ スス.メ | tưởng thưởng | exhort, urge, encourage | |
匠 | tượng | ショウ | たくみ | nghệ nhân | artisan, workman, carpenter |
就 | tựu | シュウ ジュ ツ.ケ | つ.く | thành tựu | concerning, settle, take position, depart, study, per |
酔 | túy | スイ | よ.う よ.い | say | drunk, feel sick, poisoned, elated, spellbound |
粋 | túy | スイ | いき | tinh túy | chic, style, purity, essence, pith, cream, elite, choice |
随 | tùy | ズイ | まにまに したが.う | tùy tùng | follow, though, notwithstanding, while, during, both, all, obey, submit to, comply, at the mercy of (the wave |
髄 | tủy | ズイ | xương tủy | marrow, pith |