ON
OFF
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ

Học Tiếng Nhật - Hán Tự N-1 Bài 50

KanjiHán việtOnyomiKunyomiTiếng việtEnglish
chuẩnシュン ジュン ハヤブchim ưngfalcon
củキュmạnh mẽ và dũng cảmstrong and brave
cúcキク キュウ マbanhball
cưuキュウ ク アツ.メはとchim bồ câu , chim bồ câupigeon, dove
cửuキュウđẹp màu đen ngọc , chínbeautiful black jewel, nine
daヤ ジャdấu hỏiquestion mark
daやしcây dừacoconut tree
ヤ エ マなり かđược ( cổ điển )to be (classical)
ヤ イ.nhiệt độ nóng chảy , luyện kimmelting, smelting
đạiタイまゆずみlông mày đenblackened eyebrows
dầnイン トký của hổ , 3 05:00 , dấu hiệu thứ ba của hoàng đạo Trung Quốcsign of the tiger, 3-5AM, third sign of Chinese zodiac
dậnイン タhậu duệ , vấn đề , con cáidescendent, issue, offspring
đánタン ダンあき.らか あきら ただし あさ あしたnightbreak , bình minh, buổi sángnightbreak, dawn, morning
đànダン タンまゆみtuyết tùng, sandlewood , cây trục chínhcedar, sandlewood, spindle tree
đằngトウ ドウ フwisteriawisteria
daoヨウたまđẹp như một viên ngọc quýbeautiful as a jewel
dậuユウ トtây , chim , dấu hiệu của chim , 5 19:00 , dấu hiệu thứ mười của hoàng đạo Trung Quốc , vì lợi ích căn bản (số 164 )west, bird, sign of the bird, 5-7PM, tenth sign of Chinese zodiac, sake radical (no. 164)
đễテイ ダphục vụ người lớn tuổi của chúng tôiserving our elders
diミ ビ ワタ.いや や あまねし いよいよ とおい ひさし ひさ.しいhơn nữa, ngày càngall the more, increasingly
địchテキ イタ.みち みち.びく すす.むgây dựng , đường , con đườngedify, way, path
Hán Tự
N-1 Bài 1N-1 Bài 2N-1 Bài 3N-1 Bài 4
N-1 Bài 5N-1 Bài 6N-1 Bài 7N-1 Bài 8
N-1 Bài 9N-1 Bài 10N-1 Bài 11N-1 Bài 12
N-1 Bài 13N-1 Bài 14N-1 Bài 15N-1 Bài 16
N-1 Bài 17N-1 Bài 18N-1 Bài 19N-1 Bài 20
N-1 Bài 21N-1 Bài 22N-1 Bài 23N-1 Bài 24
N-1 Bài 25N-1 Bài 26N-1 Bài 27N-1 Bài 28
N-1 Bài 29N-1 Bài 30N-1 Bài 31N-1 Bài 32
N-1 Bài 33N-1 Bài 34N-1 Bài 35N-1 Bài 36
N-1 Bài 37N-1 Bài 38N-1 Bài 39N-1 Bài 40
N-1 Bài 41N-1 Bài 42N-1 Bài 43N-1 Bài 44
N-1 Bài 45N-1 Bài 46N-1 Bài 47N-1 Bài 48
N-1 Bài 49N-1 Bài 50N-1 Bài 51N-1 Bài 52
N-1 Bài 53N-1 Bài 54N-1 Bài 55N-1 Bài 56
N-1 Bài 57N-1 Bài 58N-1 Bài 59N-1 Bài 60
N-1 Bài 61N-1 Bài 62
To Top
 
Từ điển mẫu câu nhật việt
Bình luận
  • hyperbolic adjective UK /ˌhaɪ.pəˈbɒl.ɪk/ US /ˌhaɪ.pɚˈbɑː.lɪk/ hyperbolic adjective (SPEECH)[...]
    by Trung Nguyen M
  • nghĩa là cái máng bằng kim loại cho lon hay sản phẩm nào đó chạy qua để tách nước hay đảo ngược lại
    by Thành Đạt
  • 苗を間引きする:tỉa cây con(cây giống)
    by sen
  • Kiểu khép kín
    by sen
  • はいはい là chỉ thời kì tập bò của trẻ, tầm từ 6-10 tháng tuổi, không phải là trẻ tập nói はいはい.
    by Sake
  • trang web tuyet voi
    by Pham Thien Quoc
  • hay hay ghê
    by Leona
  • trang web hay và bổ ích quá
    by oaioai
  • Đây chính là trang từ điển tiếng Nhật tuyệt vời nhất mà tôi từng biết. Từ vựng phong phú, mẫu câu đa[...]
    by Trung thần thông
  • Hệ thống chưa có tính năng đó bạn nhé!
    by hoa loa ken