ON
OFF

Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
顧 | cố | コ カエリ.ミ | nhìn lại | look back, review, examine oneself, turn around | |
基 | cơ | キ モト | もと | cơ sở, cơ bản | fundamentals, radical (chem), counter for machines, foundation |
姫 | cơ | キ | ひめ ひめ- | công chúa | princess |
飢 | cơ | キ | う.える | đói, cơ ngạ | hungry, starve |
鼓 | cổ | コ | つづみ | cái trống | drum, beat, rouse, muster |
穀 | cốc | コ | ngũ cốc | cereals, grain | |
昆 | côn | コン | côn trùng | descendants, elder brother, insect | |
攻 | công | コウ セ.メ | tấn công, công kích | aggression, attack | |
功 | công | コウ ク イサ | công lao | achievement, merits, success, honor, credit | |
貢 | cống | コウ ク | みつ.ぐ | cống hiến | tribute, support, finance |
句 | cú | câu cú | phrase, clause, sentence, passage, paragraph, counter for haiku | ||
糾 | củ | キュウ | ただ.す | buộc dây | twist, ask, investigate, verify |
据 | cư | キョ | す.える す.わる | đặt, để | set, lay a foundation, install, equip, squat down, sit down |
拠 | cứ | キョ コ | よ.る | căn cứ, chiếm cứ | foothold, based on, follow, therefore |
挙 | cử | キョ コゾ. | あ.げる あ.がる | tuyển cử, cử động, cử hành | raise, plan, project, behavior, actions |
拒 | cự | キョ ゴ | こば.む | cự tuyệt | repel, refuse, reject, decline |
距 | cự | キョ | へだ.たる | cự li | long-distance |
菊 | cúc | キク | hoa cúc | chrysanthemum | |
宮 | cung | キュウ グウ ク クウ ミ | cung điện | Shinto shrine, constellations, palace, princess | |
恭 | cung | キョウ ウヤウヤ.シ | cung kính | respect, reverent |