ON
OFF

Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
冗 | nhũng | ジョウ | 0 | superfluous, uselessness | |
壌 | nhưỡng | ジョウ | つち | thổ nhưỡng | lot, earth, soil |
醸 | nhưỡng | ジョウ | かも.す | gây nên | brew, cause |
譲 | nhượng | ジョウ ユズ. | nhượng bộ | defer, turnover, transfer, convey | |
尼 | ni | ニ | あま | ni cô | nun |
粘 | niêm | ネン | ねば.る | niêm mạc | sticky, glutinous, greasy, persevere |
尿 | niệu | ニョウ | niệu đạo | urine | |
寧 | ninh | ネイ ムシ. | an ninh | rather, preferably | |
奴 | nô | ド ヤッ | やつ | nô lệ, nô dịch | guy, slave, manservant, fellow |
惰 | nọa | ダ | lười biếng | lazy, laziness | |
暖 | noãn | ダン ノン | あたた.か あたた.かい あたた.まる あたた.める | ấm | warmth |
嬢 | nương | ジョウ | むすめ | cô nương | lass, girl, Miss, daughter |
穏 | ổn | オン | おだ.やか | yên ổn | calm, quiet, moderation |
翁 | ông | オウ オキ | ông già | venerable old man | |
撲 | phác | ボク | đánh | slap, strike, hit, beat, tell, speak | |
朴 | phác | ボク | ほう ほお | chất phác | crude, simple, plain, docile |
拍 | phách | ハク ヒョウ | vỗ tay | clap, beat (music) | |
派 | phái | ハ | trường phái | faction, group, party, clique, sect, school | |
凡 | phàm | ボン ハン スベ. | およ.そ おうよ.そ | phàm nhân | mediocre |
帆 | phàm | ハン | ほ | cánh buồm | sail |