ON
OFF

Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
醜 | xú | シュウ | みにく.い しこ | xấu xí | ugly, unclean, shame, bad looking |
促 | xúc | ソク | うなが.す | xúc tiến | stimulate, urge, press, demand, incite |
沖 | xung | チュウ | おき おきつ ちゅう.する わく | ngoài khơi | open sea, offing, rise high into sky |
衝 | xung | ショウ | つ.く | xung đột, xung kích | collide, brunt, highway, opposition (astronomy), thrust, pierce, stab, prick |
称 | xưng | ショウ ホメ. | たた.える とな.える あ.げる かな.う はか.り はか.る | xưng tên, danh xưng | appellation, praise, admire, name, title, fame |
唱 | xướng | ショウ | とな.える | đề xướng | chant, recite, call upon, yell |
炊 | xuy | スイ -ダ. | た.く | nấu cơm | cook, boil |
栓 | xuyên | セン | then cài | plug, bolt, cork, bung, stopper | |
宴 | yến | エン ウタ | yến tiệc | banquet, feast, party | |
掲 | yết | ケイ | かか.げる | yết thị | put up (a notice), put up, hoist, display, hang out, publish, describe |
謁 | yết | エツ | yết kiến | audience, audience (with king) | |
笹 | サ | cỏ tre | bamboo grass | ||
澪 | レイ | みお | đường nước , vận chuyển kênh | water route, shipping channel | |
瑳 | サ | みが.く | đánh bóng | polish | |
柾 | まさ まさめ まさき | hạt thẳng , cây trục chính, ( kokuji ) | straight grain, spindle tree, (kokuji) | ||
阿 | a | ア オ オモネ. | Châu Phi , phẳng , màu vàng nhạt trên , góc , góc , nghỉ | Africa, flatter, fawn upon, corner, nook, recess | |
渥 | ác | アク ウルオ. | あつ.い | lòng tốt | kindness |
瑛 | anh | エ | lấp lánh của đồ trang sức , pha lê | sparkle of jewelry, crystal | |
邑 | ấp | ユウ ム | うれ.える くに | làng , cộng đồng nông thôn , phải triệt để bản (số 163 ) | village, rural community, right village radical (no. 163) |
巴 | ba | ハ ウズマ | ともえ | dấu phẩy - thiết kế | comma-design |