ON
OFF

| Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
|---|---|---|---|---|---|
| 盛 | thịnh | セイ ジョウ サカ. | も.る さか.る | thịnh vượng, hưng thịnh | boom, prosper, copulate |
| 粗 | thô | ソ | あら.い あら- | thô ráp | coarse, rough, rugged |
| 措 | thố | ソ | お.く | đặt, để | set aside, give up, suspend, discontinue, lay aside, except |
| 吐 | thổ | ト | は.く つ.く | thổ huyết, thổ lộ | spit, vomit, belch, confess, tell (lies) |
| 妥 | thỏa | thỏa hiệp | gentle, peace, depravity | ||
| 脱 | thoát | ダツ | ぬ.ぐ ぬ.げる | giải thoát | undress, removing, escape from, get rid of, be left out, take off |
| 推 | thôi | スイ | お.す | giới thiệu, thôi tiến | conjecture, infer, guess, suppose, support |
| 催 | thôi | サイ | もよう.す もよお.す | tổ chức, khai thôi, thôi thúc | sponsor, hold (a meeting), give (a dinner) |
| 寸 | thốn | ス | thước đo | measurement, foot, 10 | |
| 統 | thống | トウ ホビ. | す.べる | thống nhất, tổng thống, thống trị | overall, relationship, ruling, governing |
| 趣 | thú | シュ | おもむき おもむ.く | hứng thú, thú vị | gist, proceed to, tend, become |
| 獣 | thú | ジュウ | けもの けだもの | thú vật | animal, beast |
| 狩 | thú | シュ -ガ. | か.る か.り | săn bắn | hunt, raid, gather |
| 殊 | thù | シュ | こと | đặc thù | particularly, especially, exceptionally |
| 酬 | thù | シュウ シュ トウ | むく.いる | thù lao | repay, reward, retribution |
| 雌 | thư | シ | め- めす めん | con cái (con đực) | feminine, female |
| 授 | thụ | ジュ | さず.ける さず.かる | đưa cho, truyền thụ, giáo thụ | impart, instruct, grant, confer |
| 樹 | thụ | ジュ | cây, cổ thụ | timber trees, wood | |
| 庶 | thứ | ショ | thứ dân | commoner, all, bastard | |
| 暑 | thử | ショ | あつ.い | hè nóng | sultry, hot, summer heat |