ON
OFF

| Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
|---|---|---|---|---|---|
| 唄 | bái | バイ | うた うた.う | bài hát với samisen | songs with samisen |
| 彬 | bân | ヒン フン アキ.ラ | うるわ.しい | tinh tế , nhẹ nhàng | refined, gentle |
| 鵬 | bằng | ホウ | おおとり | phượng hoàng | phoenix |
| 朋 | bằng | ホウ | とも | đồng hành , người bạn | companion, friend |
| 碧 | bích | ヘキ ヒャ | màu xanh, màu xanh lá cây | blue, green | |
| 彪 | bưu | ヒョウ ヒュウ ア | đốm , đốm , khuôn mẫu , nhỏ con hổ | spotted, mottled, patterned, small tiger | |
| 袈 | ca | ケ カ | một vải thô dệt bằng lông thú thô | a coarse camlet | |
| 衿 | câm | キン コン | えり | cổ, cổ áo , ve áo | neck, collar, lapel |
| 錦 | cẩm | キン ニシ | thổ cẩm , trang phục tốt , danh dự | brocade, fine dress, honors | |
| 芹 | cần | キン セ | mùi tây | parsley | |
| 菫 | cận | キン | すみれ | tím | the violet |
| 皐 | cao | コウ サツ | đầm lầy , bờ | swamp, shore | |
| 駒 | câu | ク | こま | ngựa , ngựa, ngựa non | pony, horse, colt |
| 毬 | cầu | キュウ | いが まり | burr , bóng | burr, ball |
| 洲 | châu | シュウ ス | しま | lục địa , bãi cát , hải đảo, đất nước | continent, sandbar, island, country |
| 之 | chi | シ コ | の これ おいて ゆく | của , điều này | of, this |
| 只 | chỉ | シ | ただ | chỉ , miễn phí , ngoài | only, free, in addition |
| 凪 | chỉ | なぎ な.ぐ | thời gian tạm lắng , bình tĩnh , ( kokuji ) | lull, calm, (kokuji) | |
| 渚 | chử | ショ ナギ | sợi , bãi biển , bờ biển | strand, beach, shore | |
| 諄 | chuân | シュン | ひちくど.い くど.い くどくど ねんご.ろ | tẻ nhạt | tedious |