ON
OFF

| Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English | 
|---|---|---|---|---|---|
| 凌 | lăng | リョウ | しの.ぐ | chịu đựng , giữ ( mưa ) ra , ngăn chặn , thủy triều trên , thách thức , nhẹ , vượt qua | endure, keep (rain)out, stave off, tide over, defy, slight, surpass | 
| 崚 | lăng | リョウ | cao chót vót trong một hàng | towering in a row | |
| 栗 | lật | リツ リ オノノ | くり | hạt dẻ | chestnut | 
| 梨 | lê | リ ナ | cây ngọc trai | pear tree | |
| 黎 | lê | レイ リ クロ. | tối , màu đen, nhiều | dark, black, many | |
| 璃 | li | thủy tinh , lapis da trời | glassy, lapis lazuli | ||
| 李 | lí | リ スモ | nho khô | plum | |
| 鯉 | lí | リ | こい | cá chép | carp | 
| 莉 | lị | リ ライ レイ | hoa nhài | jasmine | |
| 鎌 | liêm | レン ケン カ | hồng cầu hình liềm , lưỡi hái , lừa | sickle, scythe, trick | |
| 蓮 | liên | レン | はす はちす | sen | lotus | 
| 怜 | liên | レイ レン リョウ サト. | あわ.れむ | khôn ngoan | wise | 
| 遼 | liêu | リョ | xa xôi | distant | |
| 瞭 | liệu | リョウ | あきらか | rõ ràng | clear | 
| 燎 | liệu | リョウ | かがりび | đốt cháy , lửa trại | burn, bonfire | 
| 玲 | linh | レ | âm thanh của đồ trang sức | sound of jewels | |
| 伶 | linh | レイ リョウ ワザオ | diễn viên | actor | |
| 嶺 | lĩnh | レイ リョ | cao điểm, hội nghị thượng đỉnh | peak, summit | |
| 蕗 | lộ | ロ ル | ふき | butterbur , đầm lầy đại hoàng | butterbur, bog rhubarb | 
| 鹿 | lộc | ロク | しか | nai | deer | 
