ON
OFF

| Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
|---|---|---|---|---|---|
| 範 | phạm | ハ | phạm vi, mô phạm | pattern, example, model | |
| 紛 | phân | フン | まぎ.れる -まぎ.れ まぎ.らす まぎ.らわす まぎ.らわしい | phân vân | distract, be mistaken for, go astray, divert |
| 雰 | phân | フン | sương mù | atmosphere, fog | |
| 奮 | phấn | フン | ふる.う | hưng phấn, phấn đấu | stirred up, be invigorated, flourish |
| 墳 | phần | フン | mộ phần | tomb, mound | |
| 憤 | phẫn | フン | いきどお.る | phẫn uất | aroused, resent, be indignant, anger |
| 砲 | pháo | ホ | khẩu pháo | cannon, gun | |
| 乏 | phạp | ボウ | とぼ.しい とも.しい | nghèo, ít | destitution, scarce, limited |
| 罰 | phạt | バツ バチ ハツ | ばっ.する | trừng phạt | penalty, punishment |
| 伐 | phạt | バツ ハツ カ ボチ | き.る そむ.く う.つ | thảo phạt | fell, strike, attack, punish |
| 剖 | phẫu | ボウ | phẫu thuật, giải phẫu | divide | |
| 批 | phê | ヒ | phê bình, phê phán | criticism, strike | |
| 廃 | phế | ハイ | すた.れる すた.る | tàn phế, hoang phế | abolish, obsolete, cessation, discarding, abandon |
| 肺 | phế | ハイ | phổi | lungs | |
| 披 | phi | ヒ | mở ra | expose, open | |
| 妃 | phi | ヒ キサ | phi tần | queen, princess | |
| 扉 | phi | ヒ | とびら | cái cửa | front door, title page, front page |
| 肥 | phì | ヒ フト. | こ.える こえ こ.やす こ.やし | phì nhiêu | fertilizer, get fat, fertile, manure, pamper |
| 癖 | phích | ヘキ | くせ くせ.に | tật, tật xấu | mannerism, habit, vice, trait, fault, kink |
| 翻 | phiên | ホン ハン | ひるがえ.る ひるがえ.す | phiên dịch | flip, turn over, wave, flutter, change (mind) |