ON
OFF

Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
潮 | triều | チョウ ウシ | しお | thủy triều | tide, salt water, opportunity |
貞 | trinh | テイ サ | trinh tiết | upright, chastity, constancy, righteousness | |
偵 | trinh | テイ | trinh thám | spy | |
呈 | trình | テイ | trình bày, đệ trình | display, offer, present, send, exhibit | |
阻 | trở | ソ | はば.む | cản trở, trở ngại | thwart, separate from, prevent, obstruct, deter, impede |
濁 | trọc | ダク ジョク ニゴ. | にご.る | đục | voiced, uncleanness, wrong, nigori, impurity |
宙 | trụ | チュ | vũ trụ | mid-air, air, space, sky, memorization, interval of time | |
軸 | trục | ジク | trục | axis, pivot, stem, stalk, counter for book scrolls | |
逐 | trục | チク | đuổi theo, khu trục | pursue, drive away, chase, accomplish, attain, commit | |
忠 | trung | チュ | trung thành, trung thực | loyalty, fidelity, faithfulness | |
衷 | trung | チュウ | ở giữa | inmost, heart, mind, inside | |
塚 | trủng | チョウ -ヅ | つか | đống đất | hillock, mound |
徴 | trưng | チョウ チ | しるし | đặc trưng, tượng trưng | indications, sign, omen, symptom, collect, seek, refer to, question |
懲 | trừng | チョウ | こ.りる こ.らす こ.らしめる | trừng phạt | penal, chastise, punish, discipline |
澄 | trừng | チョウ -ス.マ | す.む す.ます | trong, rõ | lucidity, be clear, clear, clarify, settle, strain, look grave |
張 | trương | チョウ -バ. | は.る -は.り | chủ trương, khai trương | lengthen, counter for bows & stringed instruments, stretch, spread, put up (tent) |
帳 | trướng | チョウ | とばり | sổ | notebook, account book, album |
脹 | trướng | チョウ | は.れる ふく.らむ ふく.れる | nở ra, bành trướng | dilate, distend, bulge, fill out, swell |
抽 | trừu | チュウ | ひき- | trừu tượng | pluck, pull, extract, excel |
墜 | trụy | ツイ | rơi, trụy lạc | crash, fall (down) |