ON
OFF

Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
丞 | thừa | ジョウ ショウ タス.ケ | すく.う | giúp | help |
竣 | thuân | ドウ シュン | わらわ わらべ おわ.る | cuối cùng, kết thúc | end, finish |
舜 | thuấn | シュ | loại rau muống , hoa hồng Sharon , Althea | type of morning glory, rose of Sharon, althea | |
淳 | thuần | ジュン シュン アツ. | tinh khiết | pure | |
蒼 | thương | ソウ | あお.い | màu xanh, nhợt nhạt | blue, pale |
翠 | thúy | スイ ミド | かわせみ | xanh | green |
瑞 | thụy | ズイ スイ シル | みず- | xin chúc mừng | congratulations |
偲 | ti | サイ シ | しの.ぶ | nhớ lại , nhớ | recollect, remember |
巳 | tị | シ | み | ký của con rắn hay con rắn , 9 - 11AM , dấu hiệu thứ sáu của hoàng đạo Trung Quốc | sign of the snake or serpent, 9-11AM, sixth sign of Chinese zodiac |
汐 | tịch | セキ セ | しお うしお | buổi chiều , thủy triều, nước muối , cơ hội | eventide, tide, salt water, opportunity |
捷 | tiệp | ショウ ソウ ハヤ. | chiến thắng , nhanh chóng | victory, fast | |
蕉 | tiêu | ショウ | chuối | banana | |
靖 | tĩnh | セイ ジョウ ヤス.ンジ | hòa bình | peaceful | |
巽 | tốn | ソン | たつみ | Đông Nam | southeast |
綜 | tống | ソウ | おさ.める す.べる | loại trừ | rule |
惣 | tổng | ソウ ソウジ | いそが.しい | tất cả | all |
琢 | trác | タク ミガ. | đánh bóng | polish | |
啄 | trác | タク ツク トク ツツ. | ついば.む | nụ hôn , nhận | peck, pick up |
榛 | trăn | シン ハン ハ | はしばみ | phỉ, trái phỉ | hazelnut, filbert |
庄 | trang | ショウ ソ ソウ ホ | mức | level |