ON
OFF

Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
儀 | nghi | nghi thức | ceremony, rule, affair, case, a matter | ||
宜 | nghi | ギ ヨロ.シ | よろ.しい | thích nghi, tiện nghi | best regards, good |
擬 | nghĩ | ギ | まが.い もど.き | bắt chước | mimic, aim (a gun) at, nominate, imitate |
義 | nghĩa | ý nghĩa, nghĩa lí, đạo nghĩa | righteousness, justice, morality, honor, loyalty, meaning | ||
厳 | nghiêm | ゲン ゴン イツク | おごそ.か きび.しい いか.めしい | tôn nghiêm, nghiêm khắc, nghiêm trọng | stern, strictness, severity, rigidity |
呉 | ngô | ゴ ク | く.れる | triều Ngô, Trung quốc | give, do something for |
遇 | ngộ | グウ | あ.う | tao ngộ, đãi ngộ | interview, treat, entertain, receive, deal with |
悟 | ngộ | ゴ | さと.る | tỉnh ngộ | enlightenment, perceive, discern, realize, understand |
頑 | ngoan | ガン | かたく | ngoan cường, ngoan cố | stubborn, foolish, firmly |
愚 | ngu | グ | おろ.か | ngu ngốc | foolish, folly, absurdity, stupid |
娯 | ngu | ゴ | vui chơi, ngu lạc | recreation, pleasure | |
虞 | ngu | グ | おそれ | lo lắng | uneasiness, fear, anxiety, concern |
獄 | ngục | ゴク | cai ngục, ngục tù | prison, jail | |
凝 | ngưng | ギョウ | こ.る こ.らす こご.らす こご.らせる こご.る | ngưng kết, ngưng tụ | congeal, freeze, stiff, be absorbed in |
虐 | ngược | ギャク | しいた.げる | ngược đãi | tyrannize, oppress |
仰 | ngưỡng | ギョウ コウ | あお.ぐ おお.せ お.っしゃる おっしゃ.る | ngưỡng mộ | face-up, look up, depend, seek, respect, rever, drink, take |
偽 | ngụy | ギ カ | いつわ.る にせ いつわ.り | ngụy trang, ngụy tạo | falsehood, lie, deceive, pretend, counterfeit, forgery |
源 | nguyên | ゲン ミナモ | nguồn, nguyên tuyền | source, origin | |
芽 | nha | ガ | mầm, manh nha | bud, sprout, spear, germ | |
雅 | nhã | ガ ミヤ. | tao nhã | gracious, elegant, graceful, refined |