ON
OFF

| Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English | 
|---|---|---|---|---|---|
| 健 | kiện | ケン スコ.ヤ | khỏe mạnh, kiện khang, tráng kiện | healthy, health, strength, persistence | |
| 傑 | kiệt | ケ | tuấn kiệt, hào kiệt | greatness, excellence | |
| 矯 | kiểu | キョウ | た.める | sửa cho đúng, kiểu chính | rectify, straighten, correct, reform, cure, control, pretend, falsify | 
| 驚 | kinh | キョウ | おどろ.く おどろ.かす | kinh ngạc, kinh sợ | wonder, be surprised, frightened, amazed | 
| 径 | kính | ケイ | みち こみち さしわたし ただちに | bán kính | diameter, path, method | 
| 鏡 | kính | キョウ ケイ カガ | gương kính | mirror, speculum, barrel-head, round rice-cake offering | |
| 鯨 | kình | ゲイ | くじら | cá voi, kình ngạc | whale | 
| 羅 | la | ラ | lụa | gauze, thin silk, Rome | |
| 酪 | lạc | ラク | sản phẩm sữa, nước quả ép | dairy products, whey, broth, fruit juice | |
| 瀬 | lại | ライ | thác nước | rapids, current, torrent, shallows, shoal | |
| 吏 | lại | quan lại, thư lại | officer, an official | ||
| 臨 | lâm | リン ノゾ. | lâm thời | look to, face, meet, confront, attend, call on | |
| 覧 | lãm | ラン | み.る | triển lãm | perusal, see | 
| 濫 | lạm | ラン | みだ.りに みだ.りがましい | làm quá, lạm dụng | excessive, overflow, spread out | 
| 欄 | lan | ラン | てすり | lan can | column, handrail, blank, space | 
| 隣 | lân | リン トナ | とな.る | lân bang, lân cận | neighboring | 
| 郎 | lang | ロウ リョウ オト | tân lang | son, counter for sons | |
| 滝 | lang | ロウ ソウ タ | thác nước | waterfall, rapids, cascade | |
| 廊 | lang | ロウ | hành lang | corridor, hall, tower | |
| 陵 | lăng | リョウ | みささぎ | lăng tẩm | mausoleum, imperial tomb | 
