ON
OFF

| Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
|---|---|---|---|---|---|
| 柚 | dữu | ユ ユウ ジク | ゆず | cây thanh yên | citron |
| 惟 | duy | イ ユイ オモ.ウ | おも.んみる これ | xem xét , phản ánh , suy nghĩ | consider, reflect, think |
| 嘉 | gia | カ ヨ | よみ.する | hoan nghênh , khen ngợi , lòng tự trọng | applaud, praise, esteem |
| 茄 | gia | カ | cà tím | eggplant | |
| 伽 | già | カ ガ キャ ギャ | とぎ | điều dưỡng , tham dự , giải trí | nursing, attending, entertainer |
| 霞 | hà | カ ゲ | かすみ かす.む | là mơ hồ , phát triển mờ , mờ | be hazy, grow dim, blurred |
| 鶴 | hạc | カク ツ | cần cẩu , cò | crane, stork | |
| 欣 | hân | キン ゴン コン ヨロコ. | よろこ.ぶ | có niềm vui trong , vui mừng | take pleasure in, rejoice |
| 亨 | hanh | コウ キョウ ホウ タテマツ. | trải qua , trả lời ( điện thoại ) , có , được , bắt | undergo, answer (phone), take, get, catch | |
| 倖 | hãnh | コウ | しあわ.せ さいわ.い | hạnh phúc , may mắn | happiness, luck |
| 杏 | hạnh | キョウ アン コウ アン | mơ | apricot | |
| 浩 | hạo | コウ ヒロ. | おおき.い | rộng lớn , phong phú , mạnh mẽ | wide expanse, abundance, vigorous |
| 皓 | hạo | コウ ヒカ. | しろ.い | trắng , rõ ràng | white, clear |
| 稀 | hi | キ ケ | まれ まばら | hiếm , hiện tượng , pha loãng (axit ) | rare, phenomenal, dilute (acid) |
| 嬉 | hi | キ タノ.シ | うれ.しい | vui mừng , hài lòng, vui mừng | glad, pleased, rejoice |
| 熙 | hi | キ | たのし.む ひか.る ひろ.い よろこ.ぶ かわ.く あきらか ひろ.める ひろ.まる | sáng , nắng , thịnh vượng , vui vẻ | bright, sunny, prosperous, merry |
| 叶 | hiệp | キョウ カナ. | かな.える | cấp , trả lời | grant, answer |
| 馨 | hinh | ケイ キョウ カオ | かお.る | thơm , dịu mát, thuận lợi | fragrant, balmy, favourable |
| 瑚 | hô | コ ゴ | tổ tiên cung cấp thùng | ancestral offering receptacle | |
| 胡 | hồ | ウ コ ゴ ナン | man rợ , nước ngoài | barbarian, foreign |