ON
OFF
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ

Học Tiếng Nhật - Hán Tự N-1 Bài 61

KanjiHán việtOnyomiKunyomiTiếng việtEnglish
trítrí tuệ, trí tuệ , lý dowisdom, intellect, reason
triệuチョウ ジョウ トウ ハジはじ.めるbắt đầubeginning
trinhテイ タダ.シさいわ.いhạnh phúchappiness
trưチョ イノシlợnboar
trừuチュウつむぎ つむ.ぐpongee ( một miếng vải lụa thắt nút )pongee (a knotted silk cloth)
truyツイ スイ ウ.つちsồi , vồoak, mallet
tuス シュ モト.メすべから.く すべし ひげ まつ もち.いるnên , bằng mọi phương tiện , thiếtought, by all means, necessarily
tuシュウ ホジおさ.める なが.いthịt khôdried meat
tửあずさcây Catalpacatalpa tree
tuânジュン シュンはか.る まことtham khảo ý kiếnconsult with
tuânジュン シュンの.ぶ まこと.にnhư nhau, sự thậtalike, truth
駿tuấnシュン スン スグ.レmột con ngựa tốt , tốc độ , một người nhanha good horse, speed, a fast person
tuấnシュン タカ.けわ.しいcao , dốchigh, steep
tuệケイ エ サトkhôn ngoanwise
tuệスイ エ ケイ セイ ホウsao chổicomet
tungスウ シュウ タカ.かさ かさ.むthể trầm trọng hơn , còn tồi tệ hơn , phát triển cồng kềnh, sưng lênbe aggravated, grow worse, grow bulky, swell
tụngショウ ジュ ヨウ ホメ.かたち たた.えるkhen ngợieulogy
tườngショウ ト.かけ.るbay lên , baysoar, fly
tuyênコウ カン モト.メわた.るnhịp, yêu cầuspan, request
ưオ ヨおい.て お.ける ああ よりtại , trong , trên , như choat, in, on, as for
Hán Tự
N-1 Bài 1N-1 Bài 2N-1 Bài 3N-1 Bài 4
N-1 Bài 5N-1 Bài 6N-1 Bài 7N-1 Bài 8
N-1 Bài 9N-1 Bài 10N-1 Bài 11N-1 Bài 12
N-1 Bài 13N-1 Bài 14N-1 Bài 15N-1 Bài 16
N-1 Bài 17N-1 Bài 18N-1 Bài 19N-1 Bài 20
N-1 Bài 21N-1 Bài 22N-1 Bài 23N-1 Bài 24
N-1 Bài 25N-1 Bài 26N-1 Bài 27N-1 Bài 28
N-1 Bài 29N-1 Bài 30N-1 Bài 31N-1 Bài 32
N-1 Bài 33N-1 Bài 34N-1 Bài 35N-1 Bài 36
N-1 Bài 37N-1 Bài 38N-1 Bài 39N-1 Bài 40
N-1 Bài 41N-1 Bài 42N-1 Bài 43N-1 Bài 44
N-1 Bài 45N-1 Bài 46N-1 Bài 47N-1 Bài 48
N-1 Bài 49N-1 Bài 50N-1 Bài 51N-1 Bài 52
N-1 Bài 53N-1 Bài 54N-1 Bài 55N-1 Bài 56
N-1 Bài 57N-1 Bài 58N-1 Bài 59N-1 Bài 60
N-1 Bài 61N-1 Bài 62
To Top
 
Từ điển mẫu câu nhật việt
Bình luận
  • hyperbolic adjective UK /ˌhaɪ.pəˈbɒl.ɪk/ US /ˌhaɪ.pɚˈbɑː.lɪk/ hyperbolic adjective (SPEECH)[...]
    by Trung Nguyen M
  • nghĩa là cái máng bằng kim loại cho lon hay sản phẩm nào đó chạy qua để tách nước hay đảo ngược lại
    by Thành Đạt
  • 苗を間引きする:tỉa cây con(cây giống)
    by sen
  • Kiểu khép kín
    by sen
  • はいはい là chỉ thời kì tập bò của trẻ, tầm từ 6-10 tháng tuổi, không phải là trẻ tập nói はいはい.
    by Sake
  • trang web tuyet voi
    by Pham Thien Quoc
  • hay hay ghê
    by Leona
  • trang web hay và bổ ích quá
    by oaioai
  • Đây chính là trang từ điển tiếng Nhật tuyệt vời nhất mà tôi từng biết. Từ vựng phong phú, mẫu câu đa[...]
    by Trung thần thông
  • Hệ thống chưa có tính năng đó bạn nhé!
    by hoa loa ken