ON
OFF

Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
智 | trí | trí tuệ, trí tuệ , lý do | wisdom, intellect, reason | ||
肇 | triệu | チョウ ジョウ トウ ハジ | はじ.める | bắt đầu | beginning |
禎 | trinh | テイ タダ.シ | さいわ.い | hạnh phúc | happiness |
猪 | trư | チョ イノシ | い | lợn | boar |
紬 | trừu | チュウ | つむぎ つむ.ぐ | pongee ( một miếng vải lụa thắt nút ) | pongee (a knotted silk cloth) |
椎 | truy | ツイ スイ ウ. | つち | sồi , vồ | oak, mallet |
須 | tu | ス シュ モト.メ | すべから.く すべし ひげ まつ もち.いる | nên , bằng mọi phương tiện , thiết | ought, by all means, necessarily |
脩 | tu | シュウ ホジ | おさ.める なが.い | thịt khô | dried meat |
梓 | tử | シ | あずさ | cây Catalpa | catalpa tree |
詢 | tuân | ジュン シュン | はか.る まこと | tham khảo ý kiến | consult with |
洵 | tuân | ジュン シュン | の.ぶ まこと.に | như nhau, sự thật | alike, truth |
駿 | tuấn | シュン スン スグ.レ | một con ngựa tốt , tốc độ , một người nhanh | a good horse, speed, a fast person | |
峻 | tuấn | シュン タカ. | けわ.しい | cao , dốc | high, steep |
慧 | tuệ | ケイ エ サト | khôn ngoan | wise | |
彗 | tuệ | スイ エ ケイ セイ ホウ | sao chổi | comet | |
嵩 | tung | スウ シュウ タカ. | かさ かさ.む | thể trầm trọng hơn , còn tồi tệ hơn , phát triển cồng kềnh, sưng lên | be aggravated, grow worse, grow bulky, swell |
頌 | tụng | ショウ ジュ ヨウ ホメ. | かたち たた.える | khen ngợi | eulogy |
翔 | tường | ショウ ト. | かけ.る | bay lên , bay | soar, fly |
亘 | tuyên | コウ カン モト.メ | わた.る | nhịp, yêu cầu | span, request |
於 | ư | オ ヨ | おい.て お.ける ああ より | tại , trong , trên , như cho | at, in, on, as for |