ON
OFF

Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
禄 | lộc | ロク フ | さいわ.い | lãnh địa , trợ cấp , lương hưu , trợ cấp , hạnh phúc | fief, allowance, pension, grant, happiness |
呂 | lữ | ロ リョ セボ | cột sống , xương sống | spine, backbone | |
綸 | luân | リン カン | いと | sợi, vải lụa | thread, silk cloth |
椋 | lương | リョウ ム | loại cây rụng lá , màu xám chim sáo đá | type of deciduous tree, grey starling | |
亮 | lượng | リョウ アキラ | rõ ràng , giúp | clear, help | |
諒 | lượng | リョウ マコト | あきら.か | Trên thực tế, thực tế , hiểu , đánh giá cao | fact, reality, understand, appreciate |
琉 | lưu | リュウ ル | thứ ngọc lưu ly | lapis lazuli | |
瑠 | lưu | ル リュ | thứ ngọc lưu ly | lapis lazuli | |
麿 | ma | マ | Tôi , bạn , ( kokuji ) | I, you, (kokuji) | |
萌 | manh | ホウ キザ. | も.える きざ.す めばえ | biểu hiện triệu chứng , nảy mầm , chồi , mạch nha | show symptoms of, sprout, bud, malt |
孟 | mạnh | モウ ボウ ミョウ カシ | trưởng, đầu | chief, beginning | |
茅 | mao | ボウ ミョウ チガ | かや | Miscanthus sậy | miscanthus reed |
卯 | mão | ボウ モウ | ký của thỏ hoặc thỏ , 5 07:00 , dấu hiệu thứ tư của hoàng đạo Trung Quốc , đông | sign of the hare or rabbit, 5-7AM, fourth sign of Chinese zodiac, east | |
昴 | mão | コウ ボウ | すばる | Pleiades | the Pleiades |
茉 | mạt | マツ バツ | hoa nhài | jasmine | |
眸 | mâu | ボウ ム | ひとみ | học trò của mắt | pupil of the eye |
眉 | mi | ビ ミ | まゆ | lông mày | eyebrow |
睦 | mục | ボク モク ムツ. | むつ.まじい むつ.む | thân mật, thân thiện , hài hòa | intimate, friendly, harmonious |
那 | na | ナ ダ イカ | なに なんぞ | những gì ? | what? |
乃 | nãi | ナイ ダイ ノ アイ ナン | の すなわ.ち | từ , hạt sở hữu , từ đó , phù hợp | from, possessive particle, whereupon, accordingly |