ON
OFF
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ

Học Tiếng Nhật - Hán Tự N-1 Bài 56

KanjiHán việtOnyomiKunyomiTiếng việtEnglish
lộcロク フさいわ.いlãnh địa , trợ cấp , lương hưu , trợ cấp , hạnh phúcfief, allowance, pension, grant, happiness
lữロ リョ セボcột sống , xương sốngspine, backbone
luânリン カンいとsợi, vải lụathread, silk cloth
lươngリョウ ムloại cây rụng lá , màu xám chim sáo đátype of deciduous tree, grey starling
lượngリョウ アキラrõ ràng , giúpclear, help
lượngリョウ マコトあきら.かTrên thực tế, thực tế , hiểu , đánh giá caofact, reality, understand, appreciate
lưuリュウ ルthứ ngọc lưu lylapis lazuli
lưuル リュthứ ngọc lưu lylapis lazuli
麿maTôi , bạn , ( kokuji )I, you, (kokuji)
manhホウ キザ.も.える きざ.す めばえbiểu hiện triệu chứng , nảy mầm , chồi , mạch nhashow symptoms of, sprout, bud, malt
mạnhモウ ボウ ミョウ カシtrưởng, đầuchief, beginning
maoボウ ミョウ チガかやMiscanthus sậymiscanthus reed
mãoボウ モウký của thỏ hoặc thỏ , 5 07:00 , dấu hiệu thứ tư của hoàng đạo Trung Quốc , đôngsign of the hare or rabbit, 5-7AM, fourth sign of Chinese zodiac, east
mãoコウ ボウすばるPleiadesthe Pleiades
mạtマツ バツhoa nhàijasmine
mâuボウ ムひとみhọc trò của mắtpupil of the eye
miビ ミまゆlông màyeyebrow
mụcボク モク ムツ.むつ.まじい むつ.むthân mật, thân thiện , hài hòaintimate, friendly, harmonious
naナ ダ イカなに なんぞnhững gì ?what?
nãiナイ ダイ ノ アイ ナンの すなわ.ちtừ , hạt sở hữu , từ đó , phù hợpfrom, possessive particle, whereupon, accordingly
Hán Tự
N-1 Bài 1N-1 Bài 2N-1 Bài 3N-1 Bài 4
N-1 Bài 5N-1 Bài 6N-1 Bài 7N-1 Bài 8
N-1 Bài 9N-1 Bài 10N-1 Bài 11N-1 Bài 12
N-1 Bài 13N-1 Bài 14N-1 Bài 15N-1 Bài 16
N-1 Bài 17N-1 Bài 18N-1 Bài 19N-1 Bài 20
N-1 Bài 21N-1 Bài 22N-1 Bài 23N-1 Bài 24
N-1 Bài 25N-1 Bài 26N-1 Bài 27N-1 Bài 28
N-1 Bài 29N-1 Bài 30N-1 Bài 31N-1 Bài 32
N-1 Bài 33N-1 Bài 34N-1 Bài 35N-1 Bài 36
N-1 Bài 37N-1 Bài 38N-1 Bài 39N-1 Bài 40
N-1 Bài 41N-1 Bài 42N-1 Bài 43N-1 Bài 44
N-1 Bài 45N-1 Bài 46N-1 Bài 47N-1 Bài 48
N-1 Bài 49N-1 Bài 50N-1 Bài 51N-1 Bài 52
N-1 Bài 53N-1 Bài 54N-1 Bài 55N-1 Bài 56
N-1 Bài 57N-1 Bài 58N-1 Bài 59N-1 Bài 60
N-1 Bài 61N-1 Bài 62
To Top
 
Từ điển mẫu câu nhật việt
Bình luận
  • hyperbolic adjective UK /ˌhaɪ.pəˈbɒl.ɪk/ US /ˌhaɪ.pɚˈbɑː.lɪk/ hyperbolic adjective (SPEECH)[...]
    by Trung Nguyen M
  • nghĩa là cái máng bằng kim loại cho lon hay sản phẩm nào đó chạy qua để tách nước hay đảo ngược lại
    by Thành Đạt
  • 苗を間引きする:tỉa cây con(cây giống)
    by sen
  • Kiểu khép kín
    by sen
  • はいはい là chỉ thời kì tập bò của trẻ, tầm từ 6-10 tháng tuổi, không phải là trẻ tập nói はいはい.
    by Sake
  • trang web tuyet voi
    by Pham Thien Quoc
  • hay hay ghê
    by Leona
  • trang web hay và bổ ích quá
    by oaioai
  • Đây chính là trang từ điển tiếng Nhật tuyệt vời nhất mà tôi từng biết. Từ vựng phong phú, mẫu câu đa[...]
    by Trung thần thông
  • Hệ thống chưa có tính năng đó bạn nhé!
    by hoa loa ken