ON
OFF
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ

Học Tiếng Nhật - Hán Tự N-1 Bài 53

KanjiHán việtOnyomiKunyomiTiếng việtEnglish
hổコ トhổ , say rượutiger, drunkard
hoaカ カンかばcây phongbirch
hoànカンcây lau được sử dụng để trang trải tatamireed used to cover tatami
hoằngコウ グ ヒロ.rộng lớn, rộng, rộngvast, broad, wide
hoảngコウ アキラrõ ràngclear
hoảngコウひろ.いsâu và rộngdeep and broad
hoànhコウ ヒロ.rộng , lớnwide, large
hoànhコウ ツナおおづな つなtolarge
hợiガイ カイký của heo , 9 - 11PM , dấu hiệu thứ mười hai của hoàng đạo Trung Quốcsign of the hog, 9-11PM, twelfth sign of the Chinese zodiac
hồngコウにじcầu vồngrainbow
hồngコウおおとり ひしくいchim lớn , ngỗng hoang dãlarge bird, wild goose
húcキョク アサmặt trời mọc , mặt trời buổi sángrising sun, morning sun
hùngユウくまchịubear
hựuユウ ウ タス.ケgiúphelp
hựuユウ ウ タス.ケgiúp đỡ, hỗ trợhelp, assist
hựuユウなだ.める ゆる.すlàm dịu , bình tĩnh , bình địnhsoothe, calm, pacify
hựuユウ ウ タス.ケすす.めるđôn đốc để ănurge to eat
huyキ カガ.ヤnắng, ánh sángshine, light
huyếnthiết kế kimonokimono design
huyềnゲンいとchuỗi , dây , samisen âm nhạcstring, cord, samisen music
Hán Tự
N-1 Bài 1N-1 Bài 2N-1 Bài 3N-1 Bài 4
N-1 Bài 5N-1 Bài 6N-1 Bài 7N-1 Bài 8
N-1 Bài 9N-1 Bài 10N-1 Bài 11N-1 Bài 12
N-1 Bài 13N-1 Bài 14N-1 Bài 15N-1 Bài 16
N-1 Bài 17N-1 Bài 18N-1 Bài 19N-1 Bài 20
N-1 Bài 21N-1 Bài 22N-1 Bài 23N-1 Bài 24
N-1 Bài 25N-1 Bài 26N-1 Bài 27N-1 Bài 28
N-1 Bài 29N-1 Bài 30N-1 Bài 31N-1 Bài 32
N-1 Bài 33N-1 Bài 34N-1 Bài 35N-1 Bài 36
N-1 Bài 37N-1 Bài 38N-1 Bài 39N-1 Bài 40
N-1 Bài 41N-1 Bài 42N-1 Bài 43N-1 Bài 44
N-1 Bài 45N-1 Bài 46N-1 Bài 47N-1 Bài 48
N-1 Bài 49N-1 Bài 50N-1 Bài 51N-1 Bài 52
N-1 Bài 53N-1 Bài 54N-1 Bài 55N-1 Bài 56
N-1 Bài 57N-1 Bài 58N-1 Bài 59N-1 Bài 60
N-1 Bài 61N-1 Bài 62
To Top
 
Từ điển mẫu câu nhật việt
Bình luận
  • hyperbolic adjective UK /ˌhaɪ.pəˈbɒl.ɪk/ US /ˌhaɪ.pɚˈbɑː.lɪk/ hyperbolic adjective (SPEECH)[...]
    by Trung Nguyen M
  • nghĩa là cái máng bằng kim loại cho lon hay sản phẩm nào đó chạy qua để tách nước hay đảo ngược lại
    by Thành Đạt
  • 苗を間引きする:tỉa cây con(cây giống)
    by sen
  • Kiểu khép kín
    by sen
  • はいはい là chỉ thời kì tập bò của trẻ, tầm từ 6-10 tháng tuổi, không phải là trẻ tập nói はいはい.
    by Sake
  • trang web tuyet voi
    by Pham Thien Quoc
  • hay hay ghê
    by Leona
  • trang web hay và bổ ích quá
    by oaioai
  • Đây chính là trang từ điển tiếng Nhật tuyệt vời nhất mà tôi từng biết. Từ vựng phong phú, mẫu câu đa[...]
    by Trung thần thông
  • Hệ thống chưa có tính năng đó bạn nhé!
    by hoa loa ken