ON
OFF

Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
虎 | hổ | コ ト | hổ , say rượu | tiger, drunkard | |
樺 | hoa | カ カン | かば | cây phong | birch |
莞 | hoàn | カン | い | cây lau được sử dụng để trang trải tatami | reed used to cover tatami |
弘 | hoằng | コウ グ ヒロ. | rộng lớn, rộng, rộng | vast, broad, wide | |
晃 | hoảng | コウ アキラ | rõ ràng | clear | |
滉 | hoảng | コウ | ひろ.い | sâu và rộng | deep and broad |
宏 | hoành | コウ ヒロ. | rộng , lớn | wide, large | |
紘 | hoành | コウ ツナ | おおづな つな | to | large |
亥 | hợi | ガイ カイ | ký của heo , 9 - 11PM , dấu hiệu thứ mười hai của hoàng đạo Trung Quốc | sign of the hog, 9-11PM, twelfth sign of the Chinese zodiac | |
虹 | hồng | コウ | にじ | cầu vồng | rainbow |
鴻 | hồng | コウ | おおとり ひしくい | chim lớn , ngỗng hoang dã | large bird, wild goose |
旭 | húc | キョク アサ | mặt trời mọc , mặt trời buổi sáng | rising sun, morning sun | |
熊 | hùng | ユウ | くま | chịu | bear |
祐 | hựu | ユウ ウ タス.ケ | giúp | help | |
佑 | hựu | ユウ ウ タス.ケ | giúp đỡ, hỗ trợ | help, assist | |
宥 | hựu | ユウ | なだ.める ゆる.す | làm dịu , bình tĩnh , bình định | soothe, calm, pacify |
侑 | hựu | ユウ ウ タス.ケ | すす.める | đôn đốc để ăn | urge to eat |
暉 | huy | キ カガ.ヤ | nắng, ánh sáng | shine, light | |
絢 | huyến | ケ | thiết kế kimono | kimono design | |
絃 | huyền | ゲン | いと | chuỗi , dây , samisen âm nhạc | string, cord, samisen music |