ON
OFF

Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
犠 | hi | ギ キ | いけにえ | hi sinh | sacrifice |
戯 | hí | ギ ゲ | たわむ.れる ざ.れる じゃ.れる | hí kịch | frolic, play, sport |
嫌 | hiềm | ケン ゲン | きら.う きら.い いや | hiềm khích | dislike, detest, hate |
憲 | hiến | ケ | hiến pháp, hiến binh | constitution, law | |
献 | hiến | ケン コン | たてまつ.る | hiến dâng, hiến tặng, hiến thân | offering, counter for drinks, present, offer |
顕 | hiển | ケン アラワ.レ | あきらか | hiển hách, hiển thị | appear, existing |
脅 | hiếp | キョウ | おびや.かす おど.す おど.かす | uy hiếp | threaten, coerce |
狭 | hiệp | キョウ コウ | せま.い せば.める せば.まる | hẹp | cramped, narrow, contract, tight |
暁 | hiểu | ギョウ キョウ サト. | あかつき | bình minh | daybreak, dawn, in the event |
刑 | hình | ケ | hình phạt, tử hình | punish, penalty, sentence, punishment | |
弧 | hồ | コ | cung, cánh cung | arc, arch, bow | |
護 | hộ | ゴ マモ. | bảo hộ, phòng hộ, hộ vệ | safeguard, protect | |
華 | hoa | カ ケ ハ | Trung Hoa | splendor, flower, petal, shine, luster, ostentatious, showy, gay, gorgeous | |
禍 | họa | カ | わざわい | tai họa | calamity, misfortune, evil, curse |
惑 | hoặc | ワク | まど.う | nghi hoặc | beguile, delusion, perplexity |
獲 | hoạch | カク | え.る | thu hoạch | seize, get, find, earn, acquire, can, may, able to |
穫 | hoạch | カク | thu hoạch | harvest, reap | |
懐 | hoài | カイ エ オモ. | ふところ なつ.かしい なつ.かしむ なつ.く なつ.ける なず.ける いだ.く | hoài cổ | pocket, feelings, heart, yearn, miss someone, become attached to, bosom, breast |
壊 | hoại | カイ エ | こわ.す こわ.れる やぶ.る | phá hoại | demolition, break, destroy |
歓 | hoan | カン ヨロコ. | hoan nghênh | delight, joy |