ON
OFF

Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
啓 | khải | ケイ サト. | ひら.く | nói | disclose, open, say |
堪 | kham | カン タン | た.える たま.る こ.らえる こた.える | chịu đựng được | withstand, endure, support, resist |
勘 | khám | カ | 0 | intuition, perception | |
襟 | khâm | キン | えり | vạt áo, cổ áo | collar, neck, lapel |
看 | khán | カン | み.る | khán giả | watch over, see |
緊 | khẩn | キン | khẩn cấp, khẩn trương | tense, solid, hard, reliable, tight | |
懇 | khẩn | コン | ねんご.ろ | khẩn khoản, khẩn đãi | sociable, kind, courteous, hospitable, cordial |
墾 | khẩn | コン | khai khẩn | ground-breaking, open up farmland | |
康 | khang | コ | kiện khang, khang trang | ease, peace | |
抗 | kháng | コウ | chống lại, đề kháng, kháng chiến | confront, resist, defy, oppose | |
坑 | khanh | コウ | hố đào | pit, hole | |
慶 | khánh | ケイ ヨロコ. | quốc khánh | jubilation, congratulate, rejoice, be happy | |
拷 | khảo | ゴウ | tra khảo, tra tấn | torture, beat | |
泣 | khấp | キュウ | な.く | khóc | cry, weep, moan |
渇 | khát | カツ | かわ.く | khát, khát vọng | thirst, dry up, parch |
丘 | khâu | キュウ オ | đồi | hill, knoll | |
渓 | khê | ケイ | たに たにがわ | thung lũng, khê cốc | mountain stream, valley |
契 | khế | ケイ | ちぎ.る | khế ước | pledge, promise, vow |
憩 | khế | ケイ | いこ.い いこ.う | nghỉ ngơi | recess, rest, relax, repose |
崎 | khi | キ | さき さい みさき | mũi đất | promontory, cape, spit |