ON
OFF

| Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
|---|---|---|---|---|---|
| 瞬 | thuấn | シュン | またた.く | trong nháy mắt | wink, blink, twinkle |
| 盾 | thuẫn | ジュン | たて | mâu thuẫn | shield, escutcheon, pretext |
| 叔 | thúc | シュ | chú, bác, thúc phụ | uncle, youth | |
| 塾 | thục | ジュク | tư thục | cram school, private school | |
| 熟 | thục | ジュク | う.れる | hiền thục, thục nữ | mellow, ripen, mature, acquire skill |
| 淑 | thục | シュク シト.ヤ | hiền thục | graceful, gentle, pure | |
| 殖 | thực | ショク フ.ヤ | ふ.える | sinh sản | augment, increase, multiply, raise |
| 属 | thuộc | ゾク ショク ヤカ | さかん つく | phụ thuộc | belong, genus, subordinate official, affiliated |
| 傷 | thương | ショウ | きず いた.む いた.める | tổn thương, thương tật | wound, hurt, injure, impair, pain, injury, cut, gash, scar, weak point |
| 倉 | thương | ソウ | くら | nhà kho | godown, warehouse, storehouse, cellar, treasury |
| 償 | thường | ショウ | つぐな.う | bồi thường | reparation, make up for, recompense, redeem |
| 尚 | thượng | ショウ ナ | cao thượng | esteem, furthermore, still, yet | |
| 垂 | thùy | スイ ナンナント. | た.れる た.らす た.れ -た.れ | rủ xuống | droop, suspend, hang, slouch |
| 睡 | thụy | スイ | ngủ, thụy miên | drowsy, sleep, die | |
| 卑 | ti | ヒ | いや.しい いや.しむ いや.しめる | thấp kém, ti tiện, tự ti | lowly, base, vile, vulgar |
| 漬 | tí | シ | つ.ける つ.かる -づ.け -づけ | ngâm tẩm | pickling, soak, moisten, steep |
| 避 | tị | ヒ | さ.ける よ.ける | tị nạn | evade, avoid, avert, ward off, shirk, shun |
| 司 | ti, tư | シ ツカサド. | công ti, tư lệnh | director, official, govt office, rule, administer | |
| 析 | tích | セキ | phân tích | chop, divide, tear, analyze | |
| 潟 | tích | セキ -ガ | かた | vũng nước | lagoon |