ON
OFF

Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
株 | chu | シュ | かぶ | cổ phiếu | stocks, stump, shares, stock, counter for small plants |
朱 | chu | シュ ア | 0 | vermilion, cinnabar, scarlet, red, bloody | |
鋳 | chú | チュウ イ シュ シュウ | い.る | đúc | casting, mint |
煮 | chử | シャ | に.る -に に.える に.やす | luộc | boil, cook |
准 | chuẩn | ジュン | thứ nhì | quasi-, semi-, associate | |
嘱 | chúc | ショク | しょく.する たの.む | dặn | entrust, request, send a message |
織 | chức | ショク シキ -オ. | お.る お.り おり -おり | dệt | weave, fabric |
鐘 | chung | ショウ | かね | cái chuông | bell, gong, chimes |
衆 | chúng | シュウ シュ | おお.い | quần chúng, chúng sinh | masses, great numbers, multitude, populace |
証 | chứng | ショウ | あかし | bằng chứng, nhân chứng, chứng nhận | evidence, proof, certificate |
症 | chứng | ショウ | chứng bệnh, triệu chứng | symptoms, illness | |
酌 | chước | シャク | く.む | chuốc rượu | bar-tending, serving sake, the host, draw (water), ladle, scoop, pump |
勺 | chước | シャク | gáo múc, đơn vị đo | ladle, one tenth of a go, dip | |
彰 | chương | ショ | hiển chương | patent, clear | |
障 | chướng | ショウ | さわ.る | chướng ngại | hinder, hurt, harm |
掌 | chưởng | ショウ | てのひら たなごころ | lòng bàn tay | manipulate, rule, administer, conduct, palm of hand |
錘 | chùy | スイ | つむ おもり | quả cân | weight, plumb bob, sinker |
拙 | chuyết | セツ | つたな.い | vụng về, dở | bungling, clumsy, unskillful |
孤 | cô | コ | cô độc | orphan, alone | |
故 | cố | コ | ゆえ | cố tổng thống, lí do | happenstance, especially, intentionally, reason, cause, circumstances, the late, therefore, consequently |