ON
OFF
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ

Học Tiếng Nhật - Hán Tự N-1 Bài 51

KanjiHán việtOnyomiKunyomiTiếng việtEnglish
diệcエキ ヤクまたcũng , một lần nữaalso, again
diễmエン ナマ.メつや なま.めかしい あで.やか つや.めくbóng , độ bóng, tráng men , đánh bóng , quyến rũ , đầy màu sắc , quyến rũglossy, luster, glaze, polish, charm, colorful, captivating
điênテン シンまき こずえcành lá , xanh trang trítwig, ornamental evergreen
điệpチョウbướmbutterfly
diêuヨウはる.かxa, xa , lâufar off, distant, long ago
耀diệuヨウ ヒカかがや.くtỏa sáng, lấp lánh , ánh , lấp lánhshine, sparkle, gleam, twinkle
diệuヨウかがや.く ひかりtỏa sángshine
điêuチョウたいcá vền biển , cá hồngsea bream, red snapper
điểuチョウ ツcây nho , cây thường xuânvine, ivy
đỗト トウ ズもり ふさ.ぐ やまなしrừng , rừngwoods, grove
đônトン タイ ダン チョウ アツ.ngành công nghiệp , không gợi camindustry, kindliness
đônシュン ジュン トン アツ.chân thành, tử tế, dịusincere, kind, considerate
đôngシュ シュウひいらぎcây ô rôholly
dongsenlotus
đồngトウ ドウ キPaulowniapaulownia
đồngドウ トウ ヒトhọc sinhpupil
duẫnイン ユルじょう まこと.にgiấy phép , sự chân thành, giấy phéplicense, sincerity, permit
duệエイあき.らかthông minh, hoàngintelligence, imperial
dũngユウ ヨウ ユ ワ.đun sôi , lên men, xao xuyến , náo động , giốngboil, ferment, seethe, uproar, breed
dươngヨウ ヤナかわliễuwillow
Hán Tự
N-1 Bài 1N-1 Bài 2N-1 Bài 3N-1 Bài 4
N-1 Bài 5N-1 Bài 6N-1 Bài 7N-1 Bài 8
N-1 Bài 9N-1 Bài 10N-1 Bài 11N-1 Bài 12
N-1 Bài 13N-1 Bài 14N-1 Bài 15N-1 Bài 16
N-1 Bài 17N-1 Bài 18N-1 Bài 19N-1 Bài 20
N-1 Bài 21N-1 Bài 22N-1 Bài 23N-1 Bài 24
N-1 Bài 25N-1 Bài 26N-1 Bài 27N-1 Bài 28
N-1 Bài 29N-1 Bài 30N-1 Bài 31N-1 Bài 32
N-1 Bài 33N-1 Bài 34N-1 Bài 35N-1 Bài 36
N-1 Bài 37N-1 Bài 38N-1 Bài 39N-1 Bài 40
N-1 Bài 41N-1 Bài 42N-1 Bài 43N-1 Bài 44
N-1 Bài 45N-1 Bài 46N-1 Bài 47N-1 Bài 48
N-1 Bài 49N-1 Bài 50N-1 Bài 51N-1 Bài 52
N-1 Bài 53N-1 Bài 54N-1 Bài 55N-1 Bài 56
N-1 Bài 57N-1 Bài 58N-1 Bài 59N-1 Bài 60
N-1 Bài 61N-1 Bài 62
To Top
 
Từ điển mẫu câu nhật việt
Bình luận
  • hyperbolic adjective UK /ˌhaɪ.pəˈbɒl.ɪk/ US /ˌhaɪ.pɚˈbɑː.lɪk/ hyperbolic adjective (SPEECH)[...]
    by Trung Nguyen M
  • nghĩa là cái máng bằng kim loại cho lon hay sản phẩm nào đó chạy qua để tách nước hay đảo ngược lại
    by Thành Đạt
  • 苗を間引きする:tỉa cây con(cây giống)
    by sen
  • Kiểu khép kín
    by sen
  • はいはい là chỉ thời kì tập bò của trẻ, tầm từ 6-10 tháng tuổi, không phải là trẻ tập nói はいはい.
    by Sake
  • trang web tuyet voi
    by Pham Thien Quoc
  • hay hay ghê
    by Leona
  • trang web hay và bổ ích quá
    by oaioai
  • Đây chính là trang từ điển tiếng Nhật tuyệt vời nhất mà tôi từng biết. Từ vựng phong phú, mẫu câu đa[...]
    by Trung thần thông
  • Hệ thống chưa có tính năng đó bạn nhé!
    by hoa loa ken