ON
OFF

| Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
|---|---|---|---|---|---|
| 亦 | diệc | エキ ヤク | また | cũng , một lần nữa | also, again |
| 艶 | diễm | エン ナマ.メ | つや なま.めかしい あで.やか つや.めく | bóng , độ bóng, tráng men , đánh bóng , quyến rũ , đầy màu sắc , quyến rũ | glossy, luster, glaze, polish, charm, colorful, captivating |
| 槙 | điên | テン シン | まき こずえ | cành lá , xanh trang trí | twig, ornamental evergreen |
| 蝶 | điệp | チョウ | bướm | butterfly | |
| 遥 | diêu | ヨウ | はる.か | xa, xa , lâu | far off, distant, long ago |
| 耀 | diệu | ヨウ ヒカ | かがや.く | tỏa sáng, lấp lánh , ánh , lấp lánh | shine, sparkle, gleam, twinkle |
| 燿 | diệu | ヨウ | かがや.く ひかり | tỏa sáng | shine |
| 鯛 | điêu | チョウ | たい | cá vền biển , cá hồng | sea bream, red snapper |
| 蔦 | điểu | チョウ ツ | cây nho , cây thường xuân | vine, ivy | |
| 杜 | đỗ | ト トウ ズ | もり ふさ.ぐ やまなし | rừng , rừng | woods, grove |
| 敦 | đôn | トン タイ ダン チョウ アツ. | ngành công nghiệp , không gợi cam | industry, kindliness | |
| 惇 | đôn | シュン ジュン トン アツ. | chân thành, tử tế, dịu | sincere, kind, considerate | |
| 柊 | đông | シュ シュウ | ひいらぎ | cây ô rô | holly |
| 蓉 | dong | ヨ | sen | lotus | |
| 桐 | đồng | トウ ドウ キ | Paulownia | paulownia | |
| 瞳 | đồng | ドウ トウ ヒト | học sinh | pupil | |
| 允 | duẫn | イン ユル | じょう まこと.に | giấy phép , sự chân thành, giấy phép | license, sincerity, permit |
| 叡 | duệ | エイ | あき.らか | thông minh, hoàng | intelligence, imperial |
| 湧 | dũng | ユウ ヨウ ユ ワ. | đun sôi , lên men, xao xuyến , náo động , giống | boil, ferment, seethe, uproar, breed | |
| 楊 | dương | ヨウ ヤナ | かわ | liễu | willow |