ON
OFF

| Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
|---|---|---|---|---|---|
| 藩 | phiên | ハン | 0 | clan, enclosure | |
| 扇 | phiến | セン オウ | quạt | fan, folding fan | |
| 煩 | phiền | ハン ボン | わずら.う わずら.わす | phiền muộn | anxiety, trouble, worry, pain, ill, annoy, nuisance, irksome |
| 閥 | phiệt | バツ | tài phiệt | clique, lineage, pedigree, faction, clan | |
| 漂 | phiêu | ヒョウ | ただよ.う | phiêu lưu | drift, float (on liquid) |
| 票 | phiếu | ヒョウ | lá phiếu, đầu phiếu | ballot, label, ticket, sign | |
| 赴 | phó | フ | おもむ.く | 0 | proceed, get, become, tend |
| 舗 | phố | phố xá | shop, store | ||
| 浦 | phổ | ホ | うら | cửa biển | bay, creek, inlet, gulf, beach, seacoast |
| 譜 | phổ, phả | フ | phổ nhạc, gia phả | musical score, music, note, staff, table, genealogy | |
| 繁 | phồn | ハン | しげ.る しげ.く | phồn vinh | luxuriant, thick, overgrown, frequency, complexity, trouble |
| 峰 | phong | ホウ | みね | đỉnh núi | summit, peak |
| 房 | phòng | ボウ フ | phòng ở | tassel, tuft, fringe, bunch, lock (hair), segment (orange), house, room | |
| 倣 | phỏng | ホウ | なら.う | mô phỏng | emulate, imitate |
| 敷 | phu | フ -シ. | し.く | trải | spread, pave, sit, promulgate |
| 賦 | phú | フ | thơ phú, thiên phú | levy, ode, prose, poem, tribute, installment | |
| 扶 | phù | フ | たす.ける | phù hộ, phù trợ | aid, help, assist |
| 附 | phụ | フ ツ. | つ.ける | đính kèm, phụ lục | affixed, attach, refer to, append |
| 覆 | phúc | フク | おお.う くつがえ.す くつがえ.る | đậy | capsize, cover, shade, mantle, be ruined |
| 伏 | phục | フク フ. | ふ.せる | phục binh, phục kích | prostrated, bend down, bow, cover, lay (pipes) |