ON
OFF

| Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
|---|---|---|---|---|---|
| 訂 | đính | テイ | đính chính | revise, correct, decide | |
| 廷 | đình | テ | pháp đình, triều đình | courts, imperial court, government office | |
| 亭 | đình | テイ チン | cái đình | pavilion, restaurant, mansion, arbor, cottage, vaudeville, music hall, stage name | |
| 艇 | đĩnh | テイ | thuyền nhỏ | rowboat, small boat | |
| 錠 | đĩnh | ジョウ | viên thuốc, khóa | lock, fetters, shackles | |
| 猶 | do | ユウ ユ | なお | do dự | furthermore, still, yet |
| 堕 | đọa | ダ | お.ちる くず.す くず.れる | rơi xuống, xa đọa | degenerate, descend to, lapse into |
| 端 | đoan | タン ハ | はし は はた -ばた | đầu đoạn | edge, origin, end, point, border, verge, cape |
| 鍛 | đoán | タン キタ.エ | luyện | forge, discipline, train | |
| 奪 | đoạt | ダツ | うば.う | chiếm đoạt | rob, take by force, snatch away, dispossess, plunder, usurp |
| 督 | đốc | ト | giám đốc, đôn đốc | coach, command, urge, lead, supervise | |
| 篤 | đốc | トク | あつ.い | 0 | fervent, kind, cordial, serious, deliberate |
| 独 | độc | ドク トク ヒト. | cô độc, đơn độc | single, alone, spontaneously, Germany | |
| 隊 | đội | タイ | đội ngũ, quân đội | regiment, party, company, squad | |
| 豚 | đồn | トン | ぶた | con lợn | pork, pig |
| 屯 | đồn | トン | đồn trú | barracks, police station, camp | |
| 棟 | đống | トウ | むね むな- | tòa nhà | ridgepole, ridge |
| 胴 | đỗng | ドウ | thân hình | trunk, torso, hull (ship), hub of wheel | |
| 洞 | động | ドウ ホ | hang động | den, cave, excavation | |
| 凸 | đột | トツ | でこ | lồi | convex, beetle brow, uneven |