ON
OFF

Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
弓 | cung | キュウ ユ | cái cung | bow, bow (archery, violin) | |
窮 | cùng | キュウ キョウ | きわ.める きわ.まる きわ.まり きわ.み | cùng cực | hard up, destitute, suffer, perplexed, cornered |
脚 | cước | キャク キャ カク ア | cẳng chân | skids, leg, undercarriage | |
狂 | cuồng | キョウ | くる.う くる.おしい くるお.しい | cuồng sát | lunatic, insane, crazy, confuse |
綱 | cương | コウ | つな | kỉ cương | hawser, class (genus), rope, cord, cable |
鋼 | cương | コウ | はがね | gang | steel |
剛 | cương | ゴ | cứng | sturdy, strength | |
救 | cứu | キュウ | すく.う | cấp cứu, cứu trợ | salvation, save, help, rescue, reclaim |
駄 | đà | ダ タ | thồ hàng | burdensome, pack horse, horse load, send by horse | |
逮 | đãi | タイ | đuổi bắt | apprehend, chase | |
怠 | đãi | タイ | おこた.る なま.ける | lười biếng | neglect, laziness |
胆 | đảm | タン キ | can đảm | gall bladder, courage, pluck, nerve | |
淡 | đạm | タン | あわ.い | đạm bạc | thin, faint, pale, fleeting |
丹 | đan | タン | màu đỏ | rust-colored, red, red lead, pills | |
壇 | đàn | ダン タン | diễn đàn | podium, stage, rostrum, terrace | |
但 | đãn | タン タダ. | nhưng, do đó | however, but | |
誕 | đản | タン | sinh ra | nativity, be born, declension, lie, be arbitrary | |
弾 | đàn, đạn | ダン タン | ひ.く -ひ.き はず.む たま はじ.く はじ.ける ただ.す はじ.きゆみ | đánh đàn; viên đạn | bullet, twang, flip, snap |
騰 | đằng | トウ | tăng cao | inflation, advancing, going | |
謄 | đằng | トウ | sao chép | mimeograph, copy |