ON
OFF

Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
岳 | nhạc | ガク タ | núi cao | point, peak, mountain | |
街 | nhai | ガイ カイ マ | phố xá | boulevard, street, town | |
涯 | nhai | ガイ | はて | sinh nhai | horizon, shore |
妊 | nhâm | ニン ジン | はら.む みごも.る | mang thai | pregnancy |
賃 | nhẫm | チ | tiền thuê | fare, fee, hire, rent, wages, charge | |
閑 | nhàn | カ | an nhàn, nhàn rỗi | leisure | |
仁 | nhân | ジン ニ ニ | nhân nghĩa | humanity, virtue, benevolence, charity, man, kernel | |
姻 | nhân | イン | hôn nhân | matrimony, marry | |
眼 | nhãn | ガン ゲン | まなこ め | nhãn khoa | eyeball |
忍 | nhẫn | ニン シノ.バセ | しの.ぶ | tàn nhẫn, nhẫn nại | endure, bear, put up with, conceal, secrete, spy, sneak |
刃 | nhận | ジン ニン キ. | は やいば | lưỡi dao | blade, sword, edge |
壱 | nhất | イチ イツ ヒト | số một, một (thay cho 一) | I, one | |
弐 | nhị | ニ ジ | ふた.つ そえ | số hai (thay cho 二 trên tiền giấy) | II, two, second |
染 | nhiễm | セン -シ.メ | そ.める -ぞ.め -ぞめ そ.まる し.みる -じ.みる し.み | ô nhiễm | dye, color, paint, stain, print |
摂 | nhiếp | セツ ショウ ト. | おさ.める かね.る | nhiếp chính, nhiếp thủ | vicarious, surrogate, act in addition to |
儒 | nho | ジュ | nho giáo | Confucian | |
需 | nhu | ジュ | nhu yếu | demand, request, need | |
如 | như | ジョ ニョ ゴト. | như thế | likeness, like, such as, as if, better, best, equal | |
潤 | nhuận | ジュン ウル. | うるお.う うるお.す | lợi nhuận, nhuận tràng | wet, be watered, profit by, receive benefits, favor, charm, steep |
辱 | nhục | ジョク | はずかし.める | sỉ nhục | embarrass, humiliate, shame |