ON
OFF
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ

Học Tiếng Nhật - Hán Tự N-1 Bài 58

KanjiHán việtOnyomiKunyomiTiếng việtEnglish
phủホ フ ハジ.メlần đầu tiên , không cho đến khifor the first time, not until
phụホ フ タス.ケgiúphelp
phụngホウ フloài chim thần thoại nammale mythical bird
quangnước ngọtsparkling water
quấtキツ タチバcam quýtmandarin orange
quếケイ カツNhật Bản Giu-đa - cây , cây quếJapanese Judas-tree, cinnamon tree
quyキ キュウ キン カba ba , rùatortoise, turtle
quyつきcây ZelkovaZelkova tree
quỳキ アオcây đường quìhollyhock
quyềnケン ゲンこぶしnắm tayfist
saサ シャすな よなげるcátsand
saサ シャ ウスギgạc , tơ nhệngauze, gossamer
saサ シャPhật giáo áo lể ngắnBuddhist surplice
sanカンしおりđánh dấu, sách hướng dẫnbookmark, guidebook
sảngソウあき.らか さわ.やか たがうlàm mới, giằng, cộng hưởng, ngọt ngào , rõ ràngrefreshing, bracing, resonant, sweet, clear
sanhショウ ソウふえmột công cụ sậya reed instrument
saoショウこずえ くすのきngọn cây , cành látreetops, twig
sấuソウ シュウ スくちすす.ぐ くちそそ.ぐ うがい すす.ぐsúc miệng , súc miệnggargle, rinse mouth
sồスウ ス ジュひな ひよこgà , bồ câu con , vịt con , con búp bêchick, squab, duckling, doll
sócサク ツイタkết hợp ( thiên văn học ) , ngày đầu tiên của thángconjunction (astronomy), first day of month
Hán Tự
N-1 Bài 1N-1 Bài 2N-1 Bài 3N-1 Bài 4
N-1 Bài 5N-1 Bài 6N-1 Bài 7N-1 Bài 8
N-1 Bài 9N-1 Bài 10N-1 Bài 11N-1 Bài 12
N-1 Bài 13N-1 Bài 14N-1 Bài 15N-1 Bài 16
N-1 Bài 17N-1 Bài 18N-1 Bài 19N-1 Bài 20
N-1 Bài 21N-1 Bài 22N-1 Bài 23N-1 Bài 24
N-1 Bài 25N-1 Bài 26N-1 Bài 27N-1 Bài 28
N-1 Bài 29N-1 Bài 30N-1 Bài 31N-1 Bài 32
N-1 Bài 33N-1 Bài 34N-1 Bài 35N-1 Bài 36
N-1 Bài 37N-1 Bài 38N-1 Bài 39N-1 Bài 40
N-1 Bài 41N-1 Bài 42N-1 Bài 43N-1 Bài 44
N-1 Bài 45N-1 Bài 46N-1 Bài 47N-1 Bài 48
N-1 Bài 49N-1 Bài 50N-1 Bài 51N-1 Bài 52
N-1 Bài 53N-1 Bài 54N-1 Bài 55N-1 Bài 56
N-1 Bài 57N-1 Bài 58N-1 Bài 59N-1 Bài 60
N-1 Bài 61N-1 Bài 62
To Top
 
Từ điển mẫu câu nhật việt
Bình luận
  • hyperbolic adjective UK /ˌhaɪ.pəˈbɒl.ɪk/ US /ˌhaɪ.pɚˈbɑː.lɪk/ hyperbolic adjective (SPEECH)[...]
    by Trung Nguyen M
  • nghĩa là cái máng bằng kim loại cho lon hay sản phẩm nào đó chạy qua để tách nước hay đảo ngược lại
    by Thành Đạt
  • 苗を間引きする:tỉa cây con(cây giống)
    by sen
  • Kiểu khép kín
    by sen
  • はいはい là chỉ thời kì tập bò của trẻ, tầm từ 6-10 tháng tuổi, không phải là trẻ tập nói はいはい.
    by Sake
  • trang web tuyet voi
    by Pham Thien Quoc
  • hay hay ghê
    by Leona
  • trang web hay và bổ ích quá
    by oaioai
  • Đây chính là trang từ điển tiếng Nhật tuyệt vời nhất mà tôi từng biết. Từ vựng phong phú, mẫu câu đa[...]
    by Trung thần thông
  • Hệ thống chưa có tính năng đó bạn nhé!
    by hoa loa ken