ON
OFF

Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
甫 | phủ | ホ フ ハジ.メ | lần đầu tiên , không cho đến khi | for the first time, not until | |
輔 | phụ | ホ フ タス.ケ | giúp | help | |
鳳 | phụng | ホウ フ | loài chim thần thoại nam | male mythical bird | |
洸 | quang | コ | nước ngọt | sparkling water | |
橘 | quất | キツ タチバ | cam quýt | mandarin orange | |
桂 | quế | ケイ カツ | Nhật Bản Giu-đa - cây , cây quế | Japanese Judas-tree, cinnamon tree | |
亀 | quy | キ キュウ キン カ | ba ba , rùa | tortoise, turtle | |
槻 | quy | キ | つき | cây Zelkova | Zelkova tree |
葵 | quỳ | キ アオ | cây đường quì | hollyhock | |
拳 | quyền | ケン ゲン | こぶし | nắm tay | fist |
沙 | sa | サ シャ | すな よなげる | cát | sand |
紗 | sa | サ シャ ウスギ | gạc , tơ nhện | gauze, gossamer | |
裟 | sa | サ シャ | Phật giáo áo lể ngắn | Buddhist surplice | |
栞 | san | カン | しおり | đánh dấu, sách hướng dẫn | bookmark, guidebook |
爽 | sảng | ソウ | あき.らか さわ.やか たがう | làm mới, giằng, cộng hưởng, ngọt ngào , rõ ràng | refreshing, bracing, resonant, sweet, clear |
笙 | sanh | ショウ ソウ | ふえ | một công cụ sậy | a reed instrument |
梢 | sao | ショウ | こずえ くすのき | ngọn cây , cành lá | treetops, twig |
漱 | sấu | ソウ シュウ ス | くちすす.ぐ くちそそ.ぐ うがい すす.ぐ | súc miệng , súc miệng | gargle, rinse mouth |
雛 | sồ | スウ ス ジュ | ひな ひよこ | gà , bồ câu con , vịt con , con búp bê | chick, squab, duckling, doll |
朔 | sóc | サク ツイタ | kết hợp ( thiên văn học ) , ngày đầu tiên của tháng | conjunction (astronomy), first day of month |