ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| あっ | Ah!,Oh! | |
| 愛 | あい | Yêu |
| 挨拶 | あいさつ | Chào hỏi |
| 愛情 | あいじょう | Tình cảm,yêu thương |
| 合図 | あいず | Bức tranh |
| アイスクリーム | Kem | |
| 愛する | あいする | Yêu ,yêu thương |
| 相手 | あいて | Đối phương,đối thủ ,đối tác |
| あいにく | Đáng tiếc | |
| アイロン | Bàn là | |
| アウト | Ra | |
| 明かり | あかり | Ánh sáng ,ánh đèn ,độ sáng |
| 空き | あき | Trống rỗng ,trống ,rảnh rỗi |
| 明らか | あきらか | Rõ ràng,hiển nhiên |
| 諦める | あきらめる | Bỏ ,từ bỏ |
| 飽きる | あきる | Mệt mỏi ,chán nản |
| 握手 | あくしゅ | Bắt tay |
| 悪魔 | あくま | Ma quỷ,ác quỷ |
| 明ける | あける | Bình minh,rạng sáng |
| あした | Ngày mai |