Ẩn Furigana
Hiển thị Furigana

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
印 | しるし | Nhãn hiệu, biểu tượng |
城 | しろ | Lâu đài |
進学 | しんがく | Đi vào trường đại học |
神経 | しんけい | Thần kinh, nhạy cảm |
真剣 | しんけん | Nghiêm túc |
信仰 | しんこう | Đức tin, niềm tin, tín ngưỡng |
信号 | しんごう | Đèn giao thông, tín hiệu |
人工 | じんこう | Nhân tạo, do con người tạo ra, con người làm việc, kỹ năng con người |
深刻 | しんこく | Nghiêm trọng |
診察 | しんさつ | Khám |
人種 | じんしゅ | Chủng tộc |
信じる | しんじる | Tin, đặt niềm tin |
人生 | じんせい | Cuộc sống |
親戚 | しんせき | Tương đối |
身体 | しんたい | Cơ thể |
身長 | しんちょう | Chiều cao (của cơ thể), tầm vóc |
慎重 | しんちょう | Quyết định, an toàn |
心配 | しんぱい | Lo lắng, quan tâm, lo lắng, chăm sóc |
審判 | しんぱん | Trọng tài, dùng thử, bản án, trọng tài, trọng tài |
人物 | じんぶつ | Nhân vật, tính cách, người, con người, nhân vật, tài năng người đàn ông |