ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
長期 | ちょうき | khoảng thời gian dài |
調査 | ちょうさ | Điều tra, kiểm tra, khảo sát |
調子 | ちょうし | Giai điệu, chìa khóa |
頂上 | ちょうじょう | Hàng đầu, hội nghị thượng đỉnh, đỉnh |
ちょうだい | Xin vui lòng cho tôi , tiếp nhận, được đưa ra, có được | |
貯金 | ちょきん | Tiết kiệm |
直接 | ちょくせつ | Trực tiếp, cá nhân |
著者 | ちょしゃ | Tác giả, nhà văn |
遂に | ついに | Cuối cùng |
通過 | つうか | Quyền qua, đi qua |
通学 | つうがく | Đi lại đến trường |
通行 | つうこう | Đi qua |
通じる | つうじる | Để chạy, dẫn đến, để giao tiếp, để hiểu |
通信 | つうしん | Thư từ, thông tin liên lạc, tin tức, tín hiệu |
捕まる | つかまる | Bị bắt |
掴む | つかむ | Để nắm bắt, để đón |
疲れ | つかれ | Mệt mỏi |
月 | つき | Mặt trăng, tháng |
付き合い | つきあい | Hiệp hội, xã hội hóa, thông |
次々 | つぎつぎ | Tiếp, từng người một |