ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 職業 | しょくぎょう | Nghề nghiệp, kinh doanh |
| 食事 | しょくじ | Bữa ăn |
| 食卓 | しょくたく | Bàn ăn |
| 食品 | しょくひん | Hàng hóa, thực phẩm |
| 植物 | しょくぶつ | Thực vật |
| 食物 | しょくもつ | Thực phẩm, thực phẩm |
| 食欲 | しょくよく | Sự thèm ăn |
| 食料 | しょくりょう | Thực phẩm |
| 食糧 | しょくりょう | Quy định, khẩu phần |
| 書斎 | しょさい | Nghiên cứu |
| 女子 | じょし | Người phụ nữ, cô gái |
| 助手 | じょしゅ | Người giúp việc, trợ lý, gia sư |
| 徐々に | じょじょに | Từ từ, từng chút một, từng bước, từng bước, lặng lẽ |
| 署名 | しょめい | Chữ ký |
| 書物 | しょもつ | Sách |
| 女優 | じょゆう | Nữ diễn viên |
| 処理 | しょり | Chế biến, xử lý, điều trị, xử lý, bố trí |
| 書類 | しょるい | Tài liệu, giấy tờ chính thức |
| 知らせ | しらせ | Chú ý |
| 尻 | しり | Mông, phía dưới |