ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| うん | 感) | Vâng |
| 運 | うん | Vận mệnh |
| 運転 | うんてん | Lái xe |
| 運動 | うんどう | Vận động |
| 永遠 | えいえん | Vĩnh viễn |
| 永久 | えいきゅう | Vĩnh cữu |
| 影響 | えいきょう | Ảnh hưởng |
| 営業 | えいぎょう | Doanh nghiệp |
| 衛星 | えいせい | Vệ tinh |
| 栄養 | えいよう | Dinh dưỡng |
| 笑顔 | えがお | Khuôn mặt tươi cười |
| 描く | えがく | Vẽ tranh |
| 餌 | えさ | Mồi |
| エネルギー | Năng lượng | |
| 得る | える | Có được,giành được |
| 得る | うる | Có được |
| 円 | えん | Tiền nhật |
| 延期 | えんき | Hoãn lại ,kéo dài |
| 演技 | えんぎ | Diễn xuất ,hiệu suất |
| 援助 | えんじょ | Viện trợ ,hỗ trợ |