ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
金額 | きんがく | Số tiền |
金庫 | きんこ | Kho bạc |
禁止 | きんし | Cấm |
金銭 | きんせん | Tiền mặt |
金属 | きんぞく | Kim loại |
近代 | きんだい | Ngày nay |
緊張 | きんちょう | Hồi hộp ,căng thẳng |
筋肉 | きんにく | Cơ bắp |
金融 | きんゆう | Tiền tệ lưu thông |
金曜 | きんよう | Thứ 6 |
九 | く | Chín |
句 | く | Câu |
食う | くう | Ăn |
偶然 | ぐうぜん | Ngẩu nhiên |
臭い | くさい | Mùi ,mùi hôi |
鎖 | くさり | chuỗi |
腐る | くさる | Xấu đi,thối hư |
癖 | くせ | Thói quen |
管 | くだ | Đường ,ống |
具体 | ぐたい | Cụ thể |