ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 攻撃 | こうけん | Đóng góp,dịch vụ |
| 広告 | こうこく | Quảng cáo |
| 交際 | こうさい | Hiệp hội |
| 後者 | こうしゃ | Sau này |
| 工場 | こうば | Nhà máy,nhà xưởng |
| 構成 | こうせい | Thành phần,tổ chức |
| 高速 | こうそく | Cao tốc , tốc độ cao |
| 行動 | こうどう | Hành động |
| 強盗 | ごうとう | Cường bạo,cướp giật |
| 幸福 | こうふく | Hạnh phúc |
| 公平 | こうへい | Công bằng |
| 候補 | こうほ | Ứng xử |
| 考慮 | こうりょ | Xem xét,tham khảo |
| 越える | こえる | Vượt qua |
| コーチ | Huấn luyện viên | |
| コード | Mã ,dây nhau | |
| 氷 | こおり | Đóng băng,đá lạnh |
| 凍る | こおる | Đông lại |
| ゴール | Goal | |
| 誤解 | ごかい | Hiểu lầm |