ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
角 | すみ | Râu |
すみません(感) | Xin lỗi | |
為る | する | Để thay đổi, để được sử dụng, để đạt đến |
すると | すると | Về điểm ấy |
鋭い | せい | Chiều cao, tầm vóc |
正 | せい | (hợp lý) đúng sự thật, thường xuyên |
生 | せい | Dự thảo ,thô, chưa qua chế biến |
性 | せい | Giới tính |
所為 | せい | Nguyên nhân, lý do, lỗi |
性格 | せいかく | Nhân vật, tính cách |
正確 | せいかく | Chính xác, đúng giờ, tính chính xác, tính xác thực, tính xác thực |
世紀 | せいき | Thế kỷ, thời đại |
請求 | せいきゅう | Khiếu nại, yêu cầu, ứng dụng, yêu cầu |
税金 | ぜいきん | Thuế, nhiệm vụ |
清潔 | せいけつ | Sạch |
制限 | せいげん | Hạn chế, hạn chế, hạn chế |
成功 | せいこう | Thành công |
生産 | せいさん | Sản xuất |
正式 | せいしき | Hợp thức, chính thức |
精神 | せいしん | Tâm trí, linh hồn, trái tim, tinh thần, ý định |