ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| いらいら | Số ruột,bồn chồn lo lắng | |
| いらっしゃい | Mời vào | |
| 医療 | いりょう | Y liệu,chữa bệnh |
| 岩 | いわ | Đất đá |
| 祝い | いわい | Lễ hội,chúc mừng |
| 祝う | いわう | Chúc mừng,chào hỏi |
| 言わば | いわば | Có thể nói |
| いわゆる | Cái gọi là | |
| インク | Mực | |
| 印刷 | いんさつ | In ấn |
| 印象 | いんしょう | Ấn tượng |
| 引退 | いんたい | Rút lui |
| 引用 | いんよう | Trích dẫn |
| 上 | うわ | Phía trên,bên ngoài |
| 魚 | うお | Cá |
| うがい | Súc miệng | |
| 伺う | うかがう | Thăm hỏi |
| 受け取る | うけとる | Nhận lấy |
| 動かす | うごかす | Chuyển động |
| 兎 | うさぎ | Con thỏ |