ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
回り | まわり | Xung quanh |
万一 | まんいち | Ít khả năng,vạn bất đắc dĩ |
満足 | まんぞく | Sự hài lòng |
身 | み | Cơ thể ,chính mình |
実 | み | Trái cây,hạt |
見送り | みおくり | Đưa tiễn |
味方 | みかた | Bạn ,người đồng minh,người ủng hộ |
見事 | みごと | Vẻ đẹp ,quyến rũ |
ミス | Lỗi | |
満ちる | みちる | Đầy tròn |
密 | みつ | Bí mật |
認める | みとめる | Công nhận ,phê duyệt |
皆 | みんな | Tất cả mọi người |
見舞い | みまい | Thăm bệnh |
土産 | みやげ | quà đặc sản |
都 | みやこ | Thủ đô |
妙 | みょう | Lạ ,bất thường |
明後日 | みょうごに | Ngày kia |
未来 | みらい | Trong tương lai |
魅力 | みりょく | Quyến rũ ,mê hoặc |