ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 断る | ことわる | Từ chối ,bãi bỏ |
| 粉 | こな | Bột |
| この | この | Này |
| 好み | このみ | Thích ,mùi vị |
| 好む | このむ | Thích |
| コピー | Copy | |
| 塵 | ごみ | Rác |
| 小麦 | こむぎ | Lúa mì |
| ごめんなさい | Tôi xin lỗi | |
| 小屋 | こや | Nhà kho,túp lều |
| これら | Những | |
| 頃 | ころ | Khoảng |
| 殺す | ころす | Giết |
| 転ぶ | ころぶ | Ngã xuống |
| 今回 | こんかい | Lần này |
| 今後 | こんご | Sau |
| 混雑 | こんざつ | Hỗn tạp |
| こんなに | Như vậy ,như thế này | |
| 困難 | こんなん | Khó ,phức tạp |
| 今日 | こんにち | Ngày nay |